Vòng 20
02:45 ngày 28/12/2023
Livingston
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.13
O 2
0.91
U 2
0.97
1
2.44
X
3.05
2
2.94
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
39'
match yellow.png Maksym Kucheriavyi
41'
match change Graham Carey
Ra sân: Maksym Kucheriavyi
46'
match change Andrew Considine
Ra sân: Tony Gallacher
Scott Pittman match yellow.png
49'
Michael Devlin match yellow.png
64'
66'
match change Sven Sprangler
Ra sân: Steve May
Stephen Kelly
Ra sân: Andrew Shinnie
match change
74'
Cristian Montano
Ra sân: Michael Nottingham
match change
77'
79'
match change Christopher Kane
Ra sân: Nicky Clark
Steven Bradley
Ra sân: Jon Nouble
match change
80'
90'
match yellow.png Graham Carey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Saint Johnstone Saint Johnstone
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
350
 
Số đường chuyền
 
360
61%
 
Chuyền chính xác
 
63%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
115
 
Đánh đầu
 
59
46
 
Đánh đầu thành công
 
41
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
9
37
 
Ném biên
 
30
14
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
4
150
 
Pha tấn công
 
93
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Cristian Montano
10
Stephen Kelly
16
Steven Bradley
20
Mohammed Sangare
40
Samson Lawal
12
Jamie Brandon
32
Jack Hamilton
35
Calan Ledingham
23
Luiyi de Lucas
Livingston Livingston 3-4-1-2
3-4-2-1 Saint Johnstone Saint Johnstone
1
George
5
Devlin
6
Obileye
21
Nottingh...
29
Penrice
22
Shinnie
18
Holt
19
Nouble
8
Pittman
28
Guthrie
9
Anderson
1
Mitov
17
Olufunwa
6
Gordon
19
Robinson
2
Brown
34
Philips
22
Smith
3
Gallache...
15
Kucheria...
10
Clark
7
May

Substitutes

23
Sven Sprangler
11
Graham Carey
4
Andrew Considine
9
Christopher Kane
44
Dara Costelloe
27
Turner-Cooke J.
31
Dave Richards
16
Luke Jephcott
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Cristian Montano 3
Stephen Kelly 10
Steven Bradley 16
Mohammed Sangare 20
Samson Lawal 40
Jamie Brandon 12
Jack Hamilton 32
Calan Ledingham 35
Luiyi de Lucas 23
Livingston Saint Johnstone
23 Sven Sprangler
11 Graham Carey
4 Andrew Considine
9 Christopher Kane
44 Dara Costelloe
27 Turner-Cooke J.
31 Dave Richards
16 Luke Jephcott

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 45.67%
14 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
2.5 Bàn thua 1.8
2.9 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 2.6
40.5% Kiểm soát bóng 44.8%
13.4 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (44trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
1
7
HT-H/FT-T
3
5
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
6
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
4
3
6
3

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Defender 0 0 0 25 14 56% 1 6 36 6.87
22 Andrew Shinnie Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 20 6.31
18 Jason Holt Midfielder 1 1 0 20 16 80% 0 3 27 7.07
6 Stephen Ayo Obileye Defender 1 0 0 14 8 57.14% 0 4 21 6.74
28 Kurtis Guthrie Forward 1 0 0 23 6 26.09% 0 16 30 7.02
19 Jon Nouble Tiền vệ công 0 0 1 13 9 69.23% 2 0 24 6.13
8 Scott Pittman Midfielder 1 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.18
29 James Penrice Defender 0 0 1 8 5 62.5% 6 0 24 6.38
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 27 6.13
9 Bruce Anderson Forward 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 14 6.06
21 Michael Nottingham Defender 0 0 1 20 14 70% 1 1 33 6.44

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 1 1 0 12 7 58.33% 0 1 18 6.13
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.97
7 Steve May Forward 0 0 0 5 2 40% 0 1 10 6.25
6 Liam Gordon Defender 1 0 0 21 10 47.62% 0 7 28 7.07
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 2 27 7.19
3 Tony Gallacher Defender 0 0 0 10 5 50% 0 0 20 6.7
2 James Dominic Brown Defender 0 0 0 12 6 50% 0 0 23 6.48
22 Matthew Smith Midfielder 0 0 0 24 17 70.83% 1 0 33 6.29
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 3 31 6.64
19 Luke Robinson Defender 0 0 0 14 8 57.14% 1 3 29 6.54
15 Maksym Kucheriavyi Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.02
17 Oludare Olufunwa Defender 0 0 0 22 9 40.91% 0 3 32 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ