Lokomotiv Astana
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
FC Viktoria Plzen
Địa điểm: Astana Arena
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.40
3.40
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.71
0.71
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Lokomotiv Astana
Phút
FC Viktoria Plzen
Varazdat Haroyan
40'
Islambek Kuat
45'
46'
Vaclav Jemelka
Ra sân: Lukas Hejda
Ra sân: Lukas Hejda
Marin Tomasov 1 - 0
Kiến tạo: Dembo Darboe
Kiến tạo: Dembo Darboe
51'
54'
1 - 1 Tomas Chory
Kiến tạo: Sampson Dweh
Kiến tạo: Sampson Dweh
56'
1 - 2 Lukas Kalvach
Kiến tạo: Jan Kopic
Kiến tạo: Jan Kopic
Aleksandr Marochkin
59'
60'
Rafiu Durosinmi
Kamo Hovhannisyan
63'
66'
Pavel Sulc
Dusan Jovancic
Ra sân: Islambek Kuat
Ra sân: Islambek Kuat
67'
Max Ebong Ngome
Ra sân: Fabien Ourega
Ra sân: Fabien Ourega
67'
Abat Aymbetov
Ra sân: Dembo Darboe
Ra sân: Dembo Darboe
73'
80'
Tomas Chory
80'
Matej Vydra
Ra sân: Tomas Chory
Ra sân: Tomas Chory
87'
Ibrahim Traore
Ra sân: Pavel Bucha
Ra sân: Pavel Bucha
90'
Adam Vlkanova
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
Nurali Zhaksylyk
Ra sân: Stjepan Loncar
Ra sân: Stjepan Loncar
90'
90'
Jan Sykora
Ra sân: Rafiu Durosinmi
Ra sân: Rafiu Durosinmi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Astana
FC Viktoria Plzen
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
4
15
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
387
Số đường chuyền
427
16
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
22
0
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
11
4
Thử thách
9
84
Pha tấn công
119
30
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Astana
5-3-2
3-4-2-1
FC Viktoria Plzen
93
Condric
6
Vorogovs...
33
Tomasevi...
22
Marochki...
3
Haroyan
13
Hovhanni...
23
Ourega
44
Loncar
8
Kuat
88
Darboe
10
Tomasov
36
Stanek
2
Hejda
3
Hranac
40
Dweh
10
Kopic
20
Bucha
23
Kalvach
22
Cruz
17
Durosinm...
31
Sulc
15
Chory
Đội hình dự bị
Lokomotiv Astana
Aleksa Amanovic
45
Abat Aymbetov
17
Stanislav Basmanov
72
Aslan Darabaev
11
Timur Dosmagambetov
27
Max Ebong Ngome
7
Dusan Jovancic
29
Danil Podymskiy
31
Aleksandr Zarutskiy
55
Nurali Zhaksylyk
97
FC Viktoria Plzen
44
Libor Holik
21
Vaclav Jemelka
33
Erik Jirka
9
Jan Kliment
18
John Mosquera
5
Jan Paluska
14
Radim Reznik
7
Jan Sykora
12
Ibrahim Traore
13
Marian Tvrdon
88
Adam Vlkanova
11
Matej Vydra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
0.6
5.3
Phạt góc
4.6
1.5
Thẻ vàng
1.7
5.8
Sút trúng cầu môn
4.1
11.2%
Kiểm soát bóng
46.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Astana (14trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
13
4
HT-H/FT-T
1
2
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
5
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
8
HT-B/FT-B
1
1
0
9