Vòng 1
00:00 ngày 25/07/2021
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Arsenal Tula 1
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.19
+1
0.76
O 2.25
1.08
U 2.25
0.82
1
1.61
X
3.65
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Arsenal Tula Arsenal Tula
22'
match goal 0 - 1 Sergei Tkachyov
Kiến tạo: Danil Stepano
36'
match yellow.png Artem Sokol
Francois Kamano match yellow.png
45'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Daniil Kulikov
match change
46'
57'
match yellow.png Evgeni Markov
Anton Miranchuk
Ra sân: Francois Kamano
match change
61'
67'
match change Vladislav Panteleev
Ra sân: Sergei Tkachyov
Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Maciej Rybus
match change
69'
76'
match change Yevgeni Lutsenko
Ra sân: Evgeni Markov
77'
match change Evans Kangwa
Ra sân: Zurab Davitashvili
79'
match yellow.pngmatch red Artem Sokol
Rifat Zhemaletdinov 1 - 1
Kiến tạo: Grzegorz Krychowiak
match goal
80'
84'
match change Aleksandr Dovbnya
Ra sân: Georgi Kostadinov
Rifat Zhemaletdinov 2 - 1
Kiến tạo: Anton Miranchuk
match goal
86'
Fyodor Mikhailovich Smolov 3 - 1
Kiến tạo: Rifat Zhemaletdinov
match goal
89'
Sergey Babkin
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Arsenal Tula Arsenal Tula
13
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
18
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
656
 
Số đường chuyền
 
193
88%
 
Chuyền chính xác
 
62%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
17
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
136
 
Pha tấn công
 
54
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Pablo Nascimento Castro
74
Artur Chernyy
11
Anton Miranchuk
2
Dmitry Zhivoglyadov
60
Andrey Savin
45
Aleksandr Silyanov
75
Sergey Babkin
24
Maksim Nenakhov
88
Vitali Lisakovich
53
Danill Khudiakov
73
Maksim Petrov
80
Timur Kasimov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-3-1-2
4-3-3 Arsenal Tula Arsenal Tula
1
Marinato
31
Rybus
27
Paim
4
Magkeev
94
Rybchins...
7
Krychowi...
6
Barinov
69
Kulikov
17
2
Zhemalet...
25
Kamano
9
Smolov
50
Shamov
6
Smolniko...
99
Novoselt...
3
Sokol
25
Stepano
70
Kostadin...
11
Tkachyov
20
Causic
82
Khlusevi...
7
Markov
22
Davitash...

Substitutes

36
Mikhail Levashov
10
Evans Kangwa
90
Aleksandr Dovbnya
8
Kirill Panchenko
19
Lameck Banda
76
Artem Sukhanov
5
Taras Burlak
30
Alexandru Tudorie
48
Yevgeni Lutsenko
44
Kings Kangwa
21
Vladislav Panteleev
17
Guram Adzhoev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Pablo Nascimento Castro 3
Artur Chernyy 74
Anton Miranchuk 11
Dmitry Zhivoglyadov 2
Andrey Savin 60
Aleksandr Silyanov 45
Sergey Babkin 75
Maksim Nenakhov 24
Vitali Lisakovich 88
Danill Khudiakov 53
Maksim Petrov 73
Timur Kasimov 80
Lokomotiv Moscow Arsenal Tula
36 Mikhail Levashov
10 Evans Kangwa
90 Aleksandr Dovbnya
8 Kirill Panchenko
19 Lameck Banda
76 Artem Sukhanov
5 Taras Burlak
30 Alexandru Tudorie
48 Yevgeni Lutsenko
44 Kings Kangwa
21 Vladislav Panteleev
17 Guram Adzhoev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
64.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.4
5.7 Phạt góc 3.8
3.4 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 3.6
46.7% Kiểm soát bóng 36.3%
7.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
Arsenal Tula (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
1
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
4
7
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3