Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 02/12/2020
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 2.75
0.85
U 2.75
1.05
1
4.20
X
3.85
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
28'
match goal 0 - 1 Mergim Berisha
41'
match goal 0 - 2 Mergim Berisha
Kiến tạo: Sekou Koita
Vladislav Ignatyev
Ra sân: Slobodan Rajkovic
match change
45'
Maksim Mukhin
Ra sân: Vitali Lisakovich
match change
45'
Anton Miranchuk
Ra sân: Vitaly Lystsov
match change
45'
45'
match yellow.png Mohamed Camara
Maksim Mukhin match yellow.png
62'
69'
match change Luka Sucic
Ra sân: Mohamed Camara
70'
match change Karim Adeyemi
Ra sân: Sekou Koita
77'
match change Patson Daka
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Vladislav Ignatyev match yellow.png
79'
Anton Miranchuk 1 - 2 match pen
79'
80'
match yellow.png Cican Stankovic
80'
match yellow.png Ramalho Andre
Murilo Cerqueira Paim match yellow.png
80'
81'
match goal 1 - 3 Karim Adeyemi
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
match change
84'
Francois Kamano
Ra sân: Ze Luis
match change
89'
90'
match change Jerome Junior Onguene
Ra sân: Mergim Berisha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
444
 
Số đường chuyền
 
438
73%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
45
29
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
22
16
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
138
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Rifat Zhemaletdinov
82
Ilya Petukhov
68
Nikita Iosifov
11
Anton Miranchuk
94
Dmitri Rybchinskiy
76
Maksim Mukhin
20
Vladislav Ignatyev
77
Anton Kochenkov
38
Nikolai Titkov
25
Francois Kamano
45
Aleksandr Silyanov
60
Andrey Savin
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 3-4-1-2
4-4-2 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
1
Marinato
41
Rajkovic
14
Corluka
4
Lystsov
31
Rybus
27
Paim
37
Magkeev
2
Zhivogly...
88
Lisakovi...
29
Luis
19
Eder
1
Stankovi...
43
Kristens...
15
Andre
39
Wober
17
Ulmer
45
Mwepu
19
Camara
16
Junuzovi...
14
Szoboszl...
8
2
Berisha
7
Koita

Substitutes

31
Carlos Miguel
4
Majeed Ashimeru
21
Luka Sucic
33
Alexander Walke
20
Patson Daka
27
Karim Adeyemi
37
Okugawa Masaya
25
Patrick Farkas
5
Albert Vallci
22
Oumar Solet
6
Jerome Junior Onguene
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Rifat Zhemaletdinov 17
Ilya Petukhov 82
Nikita Iosifov 68
Anton Miranchuk 11
Dmitri Rybchinskiy 94
Maksim Mukhin 76
Vladislav Ignatyev 20
Anton Kochenkov 77
Nikolai Titkov 38
Francois Kamano 25
Aleksandr Silyanov 45
Andrey Savin 60
Lokomotiv Moscow Red Bull Salzburg
31 Carlos Miguel
4 Majeed Ashimeru
21 Luka Sucic
33 Alexander Walke
20 Patson Daka
27 Karim Adeyemi
37 Okugawa Masaya
25 Patrick Farkas
5 Albert Vallci
22 Oumar Solet
6 Jerome Junior Onguene

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 3
8.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7.67
64.33% Kiểm soát bóng 59.67%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.7
1.5 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 4.7
3.4 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 6.4
46.7% Kiểm soát bóng 59.2%
7.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
2
HT-H/FT-T
4
0
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
1
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
0
1
3
9