Vòng 2
00:00 ngày 25/07/2022
Lokomotiv Moscow 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Rostov FK
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.25
X
3.45
2
2.89
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Rostov FK Rostov FK
4'
match goal 0 - 1 Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Daniil Utkin
30'
match yellow.png Dmitry Poloz
Wilson Isidor Penalty awarded match var
32'
34'
match yellow.png Danila Prokhin
Anton Miranchuk 1 - 1 match pen
35'
Anton Miranchuk match yellow.png
36'
46'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Roman Tugarev
Stanislav Magkeev
Ra sân: Lucas Fasson
match change
46'
Alexis Beka Beka match yellow.png
50'
Nayair Tiknizyan
Ra sân: Maksim Nenakhov
match change
63'
Alexis Beka Beka match yellow.pngmatch red
65'
65'
match yellow.png Alexey Mironov
Daniil Kulikov
Ra sân: Francois Kamano
match change
68'
72'
match change Kirill Shchetinin
Ra sân: Alexey Mironov
78'
match change Viktor Melekhin
Ra sân: Danila Prokhin
78'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ivan Ignatyev
Ra sân: Anton Miranchuk
match change
83'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Wilson Isidor
match change
83'
84'
match change Andrey Langovich
Ra sân: Aleksandr Silyanov
88'
match goal 1 - 2 Daniil Utkin
Kiến tạo: Danil Glebov
Konstantin Maradishvili match yellow.png
90'
Tin Jedvaj match yellow.png
90'
Konstantin Maradishvili 2 - 2
Kiến tạo: Dmitry Zhivoglyadov
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Rostov FK Rostov FK
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
344
 
Số đường chuyền
 
388
69%
 
Chuyền chính xác
 
73%
20
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
29
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

69
Daniil Kulikov
9
Ivan Ignatyev
60
Andrey Savin
18
Mark Mampasi
75
Sergey Babkin
93
Artem Karpukas
4
Stanislav Magkeev
73
Maksim Petrov
5
Konstantin Maradishvili
71
Nayair Tiknizyan
1
Guilherme Alvin Marinato
77
Marko Rakonjac
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
53
Khudyako...
24
Nenakhov
3
Fasson
16
Jedvaj
2
Zhivogly...
8
Beka
6
Barinov
10
Isidor
11
Miranchu...
7
Kerk
25
Kamano
30
Pesyakov
45
Silyanov
18
Prokhin
55
Osipenko
28
Chernov
8
Mironov
15
Glebov
47
Utkin
23
Tugarev
27
Komliche...
7
Poloz

Substitutes

89
Artem Ntumba Muamba
29
Aleksandr Mukhin
78
Mikhail Culaya
69
Egor Golenkov
38
Aleksandr Selyava
19
Khoren Bayramyan
88
Kirill Shchetinin
87
Andrey Langovich
1
Nikita Medvedev
92
Viktor Melekhin
77
Stepan Melnikov
5
Denis Terentjev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Daniil Kulikov 69
Ivan Ignatyev 9
Andrey Savin 60
Mark Mampasi 18
Sergey Babkin 75
Artem Karpukas 93
Stanislav Magkeev 4
Maksim Petrov 73
Konstantin Maradishvili 5
Nayair Tiknizyan 71
Guilherme Alvin Marinato 1
Marko Rakonjac 77
Lokomotiv Moscow Rostov FK
89 Artem Ntumba Muamba
29 Aleksandr Mukhin
78 Mikhail Culaya
69 Egor Golenkov
38 Aleksandr Selyava
19 Khoren Bayramyan
88 Kirill Shchetinin
87 Andrey Langovich
1 Nikita Medvedev
92 Viktor Melekhin
77 Stepan Melnikov
5 Denis Terentjev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3
44% Kiểm soát bóng 62%
11 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.4
6.9 Phạt góc 7
2.9 Thẻ vàng 2.2
5.5 Sút trúng cầu môn 4.9
49.2% Kiểm soát bóng 51.1%
9 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (37trận)
Chủ Khách
Rostov FK (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
8
HT-H/FT-T
4
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
2
2
1