Vòng 11
22:59 ngày 01/10/2022
Lokomotiv Moscow 1
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 2)
Ural Sverdlovsk Oblast 1
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.79
X
3.60
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
7'
match goal 0 - 1 Aleksey Kashtanov
Maksim Nenakhov Card changed match var
12'
Maksim Nenakhov match red
13'
Dmitriy Barinov
Ra sân: Anton Miranchuk
match change
37'
41'
match goal 0 - 2 Aleksandr Yushin
Kiến tạo: Lazar Randelovic
Mario Mitaj
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
46'
57'
match yellow.png Mingiyan Beveev
62'
match goal 0 - 3 Lazar Randelovic
Kiến tạo: Yury Gazinskiy
64'
match change Rai Vloet
Ra sân: Aleksey Kashtanov
64'
match change Denys Kulakov
Ra sân: Mingiyan Beveev
65'
match goal 0 - 4 Danijel Miskic
Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
match change
66'
Ivan Ignatyev
Ra sân: Konstantin Maradishvili
match change
66'
Mark Mampasi
Ra sân: Stanislav Magkeev
match change
70'
71'
match change Yuri Zheleznov
Ra sân: Lazar Randelovic
71'
match change Oston Urunov
Ra sân: Aleksandr Yushin
74'
match yellow.png Ibrahima Cisse
78'
match change Fanil Sungatulin
Ra sân: Ibrahima Cisse
88'
match red Fanil Sungatulin
88'
match var Fanil Sungatulin Card changed
Dmitriy Barinov 1 - 4
Kiến tạo: Wilson Isidor
match goal
90'
Ivan Ignatyev 2 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
392
 
Số đường chuyền
 
576
76%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
6
16
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ivan Ignatyev
12
Mario Mitaj
20
Ivan Kuzmichev
18
Mark Mampasi
1
Guilherme Alvin Marinato
2
Dmitry Zhivoglyadov
25
Francois Kamano
77
Marko Rakonjac
69
Daniil Kulikov
27
Vadim Rakov
6
Dmitriy Barinov
60
Andrey Savin
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
4-2-3-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
53
Khudyako...
71
Tiknizya...
16
Jedvaj
4
Magkeev
24
Nenakhov
5
Maradish...
93
Karpukas
29
Pedrinho
11
Miranchu...
7
Kerk
10
Isidor
1
Pomazun
22
Beveev
2
Begic
4
Ayyet
3
Goglichi...
6
Cisse
18
Gazinski...
9
Randelov...
19
Miskic
7
Yushin
79
Kashtano...

Substitutes

94
Ilya Bykovskiy
24
Igor Egor Filipenko
77
Oston Urunov
5
Andrey Egorychev
75
Fanil Sungatulin
93
Aleksey Gerasimov
15
Denys Kulakov
20
Rai Vloet
14
Yuri Zheleznov
98
Davyd Alekseev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Ivan Ignatyev 9
Mario Mitaj 12
Ivan Kuzmichev 20
Mark Mampasi 18
Guilherme Alvin Marinato 1
Dmitry Zhivoglyadov 2
Francois Kamano 25
Marko Rakonjac 77
Daniil Kulikov 69
Vadim Rakov 27
Dmitriy Barinov 6
Andrey Savin 60
Lokomotiv Moscow Ural Sverdlovsk Oblast
94 Ilya Bykovskiy
24 Igor Egor Filipenko
77 Oston Urunov
5 Andrey Egorychev
75 Fanil Sungatulin
93 Aleksey Gerasimov
15 Denys Kulakov
20 Rai Vloet
14 Yuri Zheleznov
98 Davyd Alekseev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
44% Kiểm soát bóng 56.67%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.1
6.9 Phạt góc 6
2.9 Thẻ vàng 3.2
5.5 Sút trúng cầu môn 3
49.2% Kiểm soát bóng 43.4%
9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (37trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
6
HT-H/FT-T
4
0
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
4
5
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
0
2
3
1