Lorient
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Clermont
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.13
1.13
U
2.5
0.74
0.74
1
2.07
2.07
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.19
1.19
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Clermont
15'
0 - 1 Mohamed Bayo
Kiến tạo: Vital N''Simba
Kiến tạo: Vital N''Simba
24'
Johan Gastien
Stephan Diarra
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
50'
Julien Laporte 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Monconduit
Kiến tạo: Thomas Monconduit
54'
Moritz Jenz
55'
Dango Ouattara
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
71'
78'
Jordan Tell
Ra sân: Jodel Dossou
Ra sân: Jodel Dossou
Julien Laporte
79'
Quentin Boisgard
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
85'
Theo Le Bris
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
85'
89'
Jonathan Damian Iglesias Abreu
Ra sân: Jason Berthomier
Ra sân: Jason Berthomier
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Clermont
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
19
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
440
Số đường chuyền
530
78%
Chuyền chính xác
83%
19
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
13
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
0
15
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
9
21
Ném biên
28
15
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
130
Pha tấn công
106
35
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Lorient
5-3-2
4-2-3-1
Clermont
30
Paul
25
Goff
3
Jenz
15
Laporte
17
Mendes
2
Igor
23
Moncondu...
18
Lemoine
10
Fee
28
Laurient...
13
Moffi
1
Desmas
20
Zedadka
4
Hountond...
21
Ogier
12
N''Simba
19
Samed
25
Gastien
24
Dossou
8
Berthomi...
18
Rashani
27
Bayo
Đội hình dự bị
Lorient
Dango Ouattara
38
Mathieu Dreyer
1
Samuel Loric
20
Leo Petrot
36
Theo Le Bris
37
Redwan Bourles
31
Stephan Diarra
7
Jerome Hergault
14
Quentin Boisgard
11
Clermont
5
Jean Claude Billong
22
Oriol Busquets
10
Jonathan Damian Iglesias Abreu
33
Mohamed Karem
9
Jordan Tell
15
Arial Mendy
40
Ouparine Djoco
36
Alidu Seidu
34
Aiman Maurer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
2.33
48.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
11
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.7
1.7
Bàn thua
1.7
4.2
Phạt góc
4.4
1.5
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
3.9
48%
Kiểm soát bóng
47.2%
10.2
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (31trận)
Chủ
Khách
Clermont (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
8
HT-H/FT-T
1
5
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
4
1
5
2