Vòng 9
20:00 ngày 03/10/2021
Lorient
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Clermont
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
1.13
U 2.5
0.74
1
2.07
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1
1.19
U 1
0.74

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Clermont Clermont
15'
match goal 0 - 1 Mohamed Bayo
Kiến tạo: Vital N''Simba
24'
match yellow.png Johan Gastien
Stephan Diarra
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
50'
Julien Laporte 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Monconduit
match goal
54'
Moritz Jenz match yellow.png
55'
Dango Ouattara
Ra sân: Teremas Moffi
match change
71'
78'
match change Jordan Tell
Ra sân: Jodel Dossou
Julien Laporte match yellow.png
79'
Quentin Boisgard
Ra sân: Armand Lauriente
match change
85'
Theo Le Bris
Ra sân: Thomas Monconduit
match change
85'
89'
match change Jonathan Damian Iglesias Abreu
Ra sân: Jason Berthomier

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Clermont Clermont
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
19
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
440
 
Số đường chuyền
 
530
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
19
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
28
15
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
106
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Dango Ouattara
1
Mathieu Dreyer
20
Samuel Loric
36
Leo Petrot
37
Theo Le Bris
31
Redwan Bourles
7
Stephan Diarra
14
Jerome Hergault
11
Quentin Boisgard
Lorient Lorient 5-3-2
4-2-3-1 Clermont Clermont
30
Paul
25
Goff
3
Jenz
15
Laporte
17
Mendes
2
Igor
23
Moncondu...
18
Lemoine
10
Fee
28
Laurient...
13
Moffi
1
Desmas
20
Zedadka
4
Hountond...
21
Ogier
12
N''Simba
19
Samed
25
Gastien
24
Dossou
8
Berthomi...
18
Rashani
27
Bayo

Substitutes

5
Jean Claude Billong
22
Oriol Busquets
10
Jonathan Damian Iglesias Abreu
33
Mohamed Karem
9
Jordan Tell
15
Arial Mendy
40
Ouparine Djoco
36
Alidu Seidu
34
Aiman Maurer
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Dango Ouattara 38
Mathieu Dreyer 1
Samuel Loric 20
Leo Petrot 36
Theo Le Bris 37
Redwan Bourles 31
Stephan Diarra 7
Jerome Hergault 14
Quentin Boisgard 11
Lorient Clermont
5 Jean Claude Billong
22 Oriol Busquets
10 Jonathan Damian Iglesias Abreu
33 Mohamed Karem
9 Jordan Tell
15 Arial Mendy
40 Ouparine Djoco
36 Alidu Seidu
34 Aiman Maurer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 43.67%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
48% Kiểm soát bóng 47.2%
10.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (31trận)
Chủ Khách
Clermont (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
8
HT-H/FT-T
1
5
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
4
1
5
2