Vòng 11
22:59 ngày 04/11/2023
Lorient
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Lens
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.96
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
3.70
X
3.75
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Lens Lens
Joel Mvuka match yellow.png
40'
48'
match yellow.png Kevin Danso
Jean Victor Makengo
Ra sân: Tiemoue Bakayoko
match change
55'
Eli Junior Kroupi
Ra sân: Sirine Doucoure
match change
56'
Theo Le Bris
Ra sân: Joel Mvuka
match change
56'
64'
match change Sepe Elye Wahi
Ra sân: Andy Diouf
64'
match change Adrien Thomasson
Ra sân: Angelo Fulgini
64'
match change Salis Abdul Samed
Ra sân: Nampalys Mendy
75'
match change Ayanda Sishuba
Ra sân: Morgan Guilavogui
75'
match change Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Massadio Haidara
Bassirou Ndiaye
Ra sân: Julien Ponceau
match change
76'
Souleymane Isaak Toure match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Brice Samba
Formose Mendy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
16
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
395
 
Số đường chuyền
 
519
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
7
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
15
17
 
Thử thách
 
12
83
 
Pha tấn công
 
111
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Theo Le Bris
17
Jean Victor Makengo
33
Bassirou Ndiaye
22
Eli Junior Kroupi
24
Gedeon Kalulu Kyatengwa
25
Vincent Le Goff
15
Julien Laporte
8
Bonke Innocent
1
Alfred Gomis
Lorient Lorient 3-4-2-1
3-4-2-1 Lens Lens
38
Mvogo
95
Toure
3
Talbi
13
Mendy
12
Yongwa
14
Bakayoko
19
Abergel
93
Mvuka
10
Faivre
21
Ponceau
29
Doucoure
30
Samba
24
Gradit
4
Danso
14
Medina
29
Frankows...
26
Mendy
18
Diouf
21
Haidara
7
Sotoca
11
Fulgini
27
Guilavog...

Substitutes

32
Ayanda Sishuba
3
Deiver Andres Machado Mena
9
Sepe Elye Wahi
28
Adrien Thomasson
6
Salis Abdul Samed
2
Ruben Aguilar
16
Jean-Louis Leca
23
Neil El Aynaoui
25
Abdukodir Khusanov
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Theo Le Bris 37
Jean Victor Makengo 17
Bassirou Ndiaye 33
Eli Junior Kroupi 22
Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
Vincent Le Goff 25
Julien Laporte 15
Bonke Innocent 8
Alfred Gomis 1
Lorient Lens
32 Ayanda Sishuba
3 Deiver Andres Machado Mena
9 Sepe Elye Wahi
28 Adrien Thomasson
6 Salis Abdul Samed
2 Ruben Aguilar
16 Jean-Louis Leca
23 Neil El Aynaoui
25 Abdukodir Khusanov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
45.67% Kiểm soát bóng 52%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
47.7% Kiểm soát bóng 53.7%
10.4 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (34trận)
Chủ Khách
Lens (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
7
HT-H/FT-T
1
6
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
4
1
4
4

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 7.24
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 1 0 40 6.82
14 Tiemoue Bakayoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 6.54
10 Romain Faivre Tiền vệ phải 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 6.33
21 Julien Ponceau Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 21 6.41
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 39 6.82
12 Darlin Yongwa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 27 6.53
93 Joel Mvuka Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 3 0 17 6.35
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.24
13 Formose Mendy Trung vệ 0 0 0 32 21 65.63% 1 1 48 7.09
29 Sirine Doucoure Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 0 2 19 6.6

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 1 1 37 6.75
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 20 80% 4 0 42 6.31
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 17 6.61
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 0 17 15 88.24% 2 0 33 6.44
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 40 6.75
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 2 1 2 29 23 79.31% 2 0 46 6.44
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 1 0 0 20 16 80% 2 2 27 6.43
14 Facundo Medina Trung vệ 1 1 1 54 47 87.04% 0 0 61 6.79
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 1 38 6.69
27 Morgan Guilavogui Cánh phải 1 1 2 17 13 76.47% 0 0 23 6.23
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 1 0 0 28 23 82.14% 1 0 34 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ