Lorient
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Lens 1
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
3.55
3.55
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Lens
30'
Christopher Wooh
Ra sân: Jonathan Gradit
Ra sân: Jonathan Gradit
Sambou Soumano 1 - 0
Kiến tạo: Armand Lauriente
Kiến tạo: Armand Lauriente
43'
45'
Christopher Wooh
46'
Florian Sotoca
Ra sân: Wesley Said
Ra sân: Wesley Said
63'
David Pereira Da Costa
Ra sân: Christopher Wooh
Ra sân: Christopher Wooh
63'
Cheick Oumar Doucoure
Ra sân: Patrick Berg
Ra sân: Patrick Berg
Stephan Diarra
Ra sân: Quentin Boisgard
Ra sân: Quentin Boisgard
75'
Enzo Le Fee
Ra sân: Sambou Soumano
Ra sân: Sambou Soumano
75'
Ibrahima Kone
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
75'
Ibrahima Kone 2 - 0
76'
77'
Yannick Cahuzac
79'
Massadio Haidara
81'
Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Jonathan Clauss
Ra sân: Jonathan Clauss
Silva de Almeida Igor
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
83'
87'
Przemyslaw Frankowski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Lens
Giao bóng trước
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
13
Sút Phạt
17
36%
Kiểm soát bóng
64%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
331
Số đường chuyền
597
71%
Chuyền chính xác
85%
14
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
18
Đánh đầu
18
6
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
1
29
Rê bóng thành công
23
9
Đánh chặn
8
21
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
0
29
Cản phá thành công
23
17
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
85
Pha tấn công
152
22
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Lorient
4-1-4-1
3-4-3
Lens
1
Dreyer
25
Goff
3
Jenz
15
Laporte
17
Mendes
8
Innocent
13
Moffi
11
Boisgard
23
Moncondu...
28
Laurient...
32
Soumano
16
Leca
24
Gradit
4
Danso
14
Medina
11
Clauss
6
Berg
8
Fofana
21
Haidara
22
Said
10
Kakuta
15
Muinga
Đội hình dự bị
Lorient
Baptiste Mouazan
34
Nardi Paul
30
Ibrahima Kone
9
Jerome Hergault
14
Enzo Le Fee
10
Silva de Almeida Igor
2
Bamo Meite
33
Samuel Loric
20
Stephan Diarra
7
Lens
20
David Pereira Da Costa
28
Cheick Oumar Doucoure
18
Yannick Cahuzac
1
Wuilker Farinez
3
Deiver Andres Machado Mena
25
Corentin Jean
29
Przemyslaw Frankowski
7
Florian Sotoca
5
Christopher Wooh
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
7.67
43.67%
Kiểm soát bóng
51%
13.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
2.1
Bàn thua
1.3
5.4
Phạt góc
5
2.1
Thẻ vàng
2.2
5.1
Sút trúng cầu môn
5.2
47.6%
Kiểm soát bóng
53.7%
11.5
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (35trận)
Chủ
Khách
Lens (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
7
HT-H/FT-T
1
6
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
3
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
4
1
4
4