Vòng 33
00:00 ngày 21/04/2022
Lorient
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Metz
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.95
U 2.5
0.95
1
1.87
X
3.40
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1
1.06
U 1
0.84

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Metz Metz
19'
match var Nicolas De Preville Goal cancelled
Julien Laporte match yellow.png
22'
36'
match yellow.png Ibrahim Amadou
46'
match change Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Ibrahim Amadou
62'
match change Pape Sarr
Ra sân: Kevin NDoram
Quentin Boisgard
Ra sân: Teremas Moffi
match change
65'
73'
match change Opa Nguette
Ra sân: Didier Lamkel Ze
Fabien Lemoine
Ra sân: Bonke Innocent
match change
76'
Houboulang Mendes match yellow.png
81'
84'
match yellow.png Opa Nguette
Sambou Soumano
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
84'
85'
match change Louis Mafouta
Ra sân: Nicolas De Preville
85'
match change Lenny Joseph
Ra sân: Opa Nguette
Dango Ouattara
Ra sân: Armand Lauriente
match change
85'
Dango Ouattara 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahima Kone
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Metz Metz
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
12
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
320
 
Số đường chuyền
 
441
70%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
127
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Dango Ouattara
11
Quentin Boisgard
22
Sambou Soumano
2
Silva de Almeida Igor
37
Theo Le Bris
18
Fabien Lemoine
30
Nardi Paul
3
Moritz Jenz
14
Jerome Hergault
Lorient Lorient 4-3-3
3-5-2 Metz Metz
1
Dreyer
25
Goff
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
6
Abergel
8
Innocent
10
Fee
28
Laurient...
9
Kone
13
Moffi
16
Oukidja
5
Nascimen...
23
Kouyate
32
Amadou
25
Mikelbre...
8
Traore
6
NDoram
14
Pajot
17
Delaine
9
Preville
22
Ze

Substitutes

15
Pape Sarr
26
Papa Ndiaga Yade
10
Farid Boulaya
34
Louis Mafouta
33
Amadou Salif Mbengue
30
Marc-Aurele Caillard
11
Opa Nguette
24
Lenny Joseph
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Dango Ouattara 38
Quentin Boisgard 11
Sambou Soumano 22
Silva de Almeida Igor 2
Theo Le Bris 37
Fabien Lemoine 18
Nardi Paul 30
Moritz Jenz 3
Jerome Hergault 14
Lorient Metz
15 Pape Sarr
26 Papa Ndiaga Yade
10 Farid Boulaya
34 Louis Mafouta
33 Amadou Salif Mbengue
30 Marc-Aurele Caillard
11 Opa Nguette
24 Lenny Joseph

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 31.33%
9.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4
49.1% Kiểm soát bóng 36.8%
10.7 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (32trận)
Chủ Khách
Metz (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
4
HT-H/FT-T
1
5
0
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
4
3
HT-B/FT-B
4
1
5
1