Lorient
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Metz
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.95
0.95
1
1.87
1.87
X
3.40
3.40
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Metz
19'
Nicolas De Preville Goal cancelled
Julien Laporte
22'
36'
Ibrahim Amadou
46'
Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Ibrahim Amadou
Ra sân: Ibrahim Amadou
62'
Pape Sarr
Ra sân: Kevin NDoram
Ra sân: Kevin NDoram
Quentin Boisgard
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
65'
73'
Opa Nguette
Ra sân: Didier Lamkel Ze
Ra sân: Didier Lamkel Ze
Fabien Lemoine
Ra sân: Bonke Innocent
Ra sân: Bonke Innocent
76'
Houboulang Mendes
81'
84'
Opa Nguette
Sambou Soumano
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
84'
85'
Louis Mafouta
Ra sân: Nicolas De Preville
Ra sân: Nicolas De Preville
85'
Lenny Joseph
Ra sân: Opa Nguette
Ra sân: Opa Nguette
Dango Ouattara
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
85'
Dango Ouattara 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahima Kone
Kiến tạo: Ibrahima Kone
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Metz
Giao bóng trước
10
Phạt góc
12
5
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
20
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
10
6
Cản sút
5
18
Sút Phạt
15
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
320
Số đường chuyền
441
70%
Chuyền chính xác
79%
13
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
15
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
9
20
Ném biên
20
20
Cản phá thành công
18
9
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
98
Pha tấn công
127
43
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Lorient
4-3-3
3-5-2
Metz
1
Dreyer
25
Goff
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
6
Abergel
8
Innocent
10
Fee
28
Laurient...
9
Kone
13
Moffi
16
Oukidja
5
Nascimen...
23
Kouyate
32
Amadou
25
Mikelbre...
8
Traore
6
NDoram
14
Pajot
17
Delaine
9
Preville
22
Ze
Đội hình dự bị
Lorient
Dango Ouattara
38
Quentin Boisgard
11
Sambou Soumano
22
Silva de Almeida Igor
2
Theo Le Bris
37
Fabien Lemoine
18
Nardi Paul
30
Moritz Jenz
3
Jerome Hergault
14
Metz
15
Pape Sarr
26
Papa Ndiaga Yade
10
Farid Boulaya
34
Louis Mafouta
33
Amadou Salif Mbengue
30
Marc-Aurele Caillard
11
Opa Nguette
24
Lenny Joseph
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
3
46.33%
Kiểm soát bóng
31.33%
9.67
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
1.9
4.6
Phạt góc
4.2
1.5
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
4
49.1%
Kiểm soát bóng
36.8%
10.7
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (32trận)
Chủ
Khách
Metz (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
4
HT-H/FT-T
1
5
0
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
4
3
HT-B/FT-B
4
1
5
1