Vòng 17
21:00 ngày 05/12/2021
Lorient
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Nantes
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.81
X
3.05
2
2.53
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 0.75
0.72
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Nantes Nantes
18'
match yellow.png Kalifa Coulibaly
Dango Ouattara match yellow.png
26'
48'
match yellow.png Samuel Moutoussamy
64'
match change Wylan Cyprien
Ra sân: Kalifa Coulibaly
Armand Lauriente
Ra sân: Stephan Diarra
match change
67'
81'
match change Osman Bukari
Ra sân: Moses Simon
81'
match change Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Ludovic Blas
83'
match goal 0 - 1 Wylan Cyprien
Kiến tạo: Osman Bukari
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
match change
83'
Quentin Boisgard
Ra sân: Leo Petrot
match change
88'
90'
match change Charles Traore
Ra sân: Quentin Merlin
90'
match yellow.png Andrei Girotto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Nantes Nantes
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
499
 
Số đường chuyền
 
437
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
27
19
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
95
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Theo Le Bris
27
Adrian Grbic
23
Thomas Monconduit
14
Jerome Hergault
28
Armand Lauriente
11
Quentin Boisgard
5
Thomas Fontaine
1
Mathieu Dreyer
20
Samuel Loric
Lorient Lorient 3-5-2
4-4-2 Nantes Nantes
30
Paul
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
25
Goff
10
Fee
6
Abergel
7
Diarra
2
Igor
13
Moffi
38
Ouattara
1
Lafont
12
Appiah
21
Castelle...
3
Girotto
29
Merlin
23
Muani
18
Moutouss...
5
Chirivel...
27
Simon
10
Blas
7
Coulibal...

Substitutes

2
Fabio Pereira da Silva
14
Charles Traore
19
Willem Geubbels
8
Wylan Cyprien
33
Yannis MBemba
26
Osman Bukari
31
Abdoulaye Sylla
30
Denis Petric
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Theo Le Bris 37
Adrian Grbic 27
Thomas Monconduit 23
Jerome Hergault 14
Armand Lauriente 28
Quentin Boisgard 11
Thomas Fontaine 5
Mathieu Dreyer 1
Samuel Loric 20
Lorient Nantes
2 Fabio Pereira da Silva
14 Charles Traore
19 Willem Geubbels
8 Wylan Cyprien
33 Yannis MBemba
26 Osman Bukari
31 Abdoulaye Sylla
30 Denis Petric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
1.9 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.3
49.1% Kiểm soát bóng 44.8%
10.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (32trận)
Chủ Khách
Nantes (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
1
5
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
3
2
8
4
HT-B/FT-B
4
1
1
2