Lorient
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Nantes
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
2.81
2.81
X
3.05
3.05
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.91
0.91
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Nantes
18'
Kalifa Coulibaly
Dango Ouattara
26'
48'
Samuel Moutoussamy
64'
Wylan Cyprien
Ra sân: Kalifa Coulibaly
Ra sân: Kalifa Coulibaly
Armand Lauriente
Ra sân: Stephan Diarra
Ra sân: Stephan Diarra
67'
81'
Osman Bukari
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
81'
Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
83'
0 - 1 Wylan Cyprien
Kiến tạo: Osman Bukari
Kiến tạo: Osman Bukari
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
83'
Quentin Boisgard
Ra sân: Leo Petrot
Ra sân: Leo Petrot
88'
90'
Charles Traore
Ra sân: Quentin Merlin
Ra sân: Quentin Merlin
90'
Andrei Girotto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Nantes
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
2
14
Sút Phạt
8
54%
Kiểm soát bóng
46%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
499
Số đường chuyền
437
83%
Chuyền chính xác
80%
8
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
12
Đánh đầu thành công
17
0
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
15
12
Đánh chặn
9
26
Ném biên
27
19
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
118
Pha tấn công
95
59
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Lorient
3-5-2
4-4-2
Nantes
30
Paul
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
25
Goff
10
Fee
6
Abergel
7
Diarra
2
Igor
13
Moffi
38
Ouattara
1
Lafont
12
Appiah
21
Castelle...
3
Girotto
29
Merlin
23
Muani
18
Moutouss...
5
Chirivel...
27
Simon
10
Blas
7
Coulibal...
Đội hình dự bị
Lorient
Theo Le Bris
37
Adrian Grbic
27
Thomas Monconduit
23
Jerome Hergault
14
Armand Lauriente
28
Quentin Boisgard
11
Thomas Fontaine
5
Mathieu Dreyer
1
Samuel Loric
20
Nantes
2
Fabio Pereira da Silva
14
Charles Traore
19
Willem Geubbels
8
Wylan Cyprien
33
Yannis MBemba
26
Osman Bukari
31
Abdoulaye Sylla
30
Denis Petric
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
46.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
9.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.7
1.9
Bàn thua
1.7
4.6
Phạt góc
5.7
1.5
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.3
49.1%
Kiểm soát bóng
44.8%
10.7
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (32trận)
Chủ
Khách
Nantes (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
1
5
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
3
2
8
4
HT-B/FT-B
4
1
1
2