Lorient
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Rennes
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.87
0.87
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.02
1.02
1
4.00
4.00
X
3.40
3.40
2
1.87
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.06
1.06
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Rennes
32'
Lovro Majer
Quentin Boisgard
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
64'
Dango Ouattara
Ra sân: Adrian Grbic
Ra sân: Adrian Grbic
64'
Teremas Moffi
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
64'
68'
Santamaria Baptiste
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Lovro Majer
69'
Jeremy Doku
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
73'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
75'
0 - 1 Gaetan Laborde
78'
0 - 2 Jeremy Doku
Kiến tạo: Naif Aguerd
Kiến tạo: Naif Aguerd
Sambou Soumano
Ra sân: Houboulang Mendes
Ra sân: Houboulang Mendes
82'
Theo Le Bris
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
82'
83'
Jeremy Doku
85'
Lorenz Assignon
Ra sân: Hamari Traore
Ra sân: Hamari Traore
85'
Birger Meling
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Rennes
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
11
0
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
4
12
Sút Phạt
10
42%
Kiểm soát bóng
58%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
347
Số đường chuyền
490
70%
Chuyền chính xác
79%
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
42
Đánh đầu
42
17
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
6
31
Ném biên
27
19
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
134
Pha tấn công
114
41
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Lorient
3-5-2
4-4-2
Rennes
30
Paul
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
20
Loric
10
Fee
6
Abergel
23
Moncondu...
2
Igor
28
Laurient...
27
Grbic
16
Gomis
27
Traore
4
Bade
6
Aguerd
3
Truffert
14
Bourigea...
21
Majer
28
Martin
10
Sulemana
7
Terrier
24
Laborde
Đội hình dự bị
Lorient
Thomas Fontaine
5
Mathieu Dreyer
1
Teremas Moffi
13
Redwan Bourles
31
Dango Ouattara
38
Theo Le Bris
37
Quentin Boisgard
11
Sambou Soumano
33
Loris Mouyokolo
4
Rennes
20
Flavien Tait
11
Jeremy Doku
1
Romain Salin
23
Warmed Omari
8
Santamaria Baptiste
25
Birger Meling
9
Sehrou Guirassy
26
Chimuanya Ugochukwu
22
Lorenz Assignon
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3.33
2.67
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
3.67
5.67
Sút trúng cầu môn
7
44.67%
Kiểm soát bóng
56%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.6
2
Bàn thua
1.7
4.6
Phạt góc
5.1
1.6
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.7
49.7%
Kiểm soát bóng
51.9%
10.9
Phạm lỗi
14.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (33trận)
Chủ
Khách
Rennes (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
7
HT-H/FT-T
1
6
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
4
1
2
6