Vòng 16
22:59 ngày 20/12/2020
Lorient
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Rennes
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
-0.25
0.78
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
3.50
X
3.45
2
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Rennes Rennes
23'
match goal 0 - 1 Damien Da Silva
Kiến tạo: Steven Nzonzi
48'
match yellow.png Faitout Maouassa
Teremas Moffi
Ra sân: Pierre Yves Hamel
match change
52'
66'
match yellow.png Adrien Truffert
70'
match goal 0 - 2 Benjamin Bourigeaud
Kiến tạo: Jeremy Doku
71'
match change Clement Grenier
Ra sân: Eduardo Camavinga
71'
match change Martin Terrier
Ra sân: Adrien Truffert
Quentin Boisgard
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
72'
Thomas Monconduit
Ra sân: Fabien Lemoine
match change
73'
Jonathan Delaplace match yellow.png
74'
76'
match goal 0 - 3 Martin Terrier
Kiến tạo: Clement Grenier
77'
match change Dalbert Henrique
Ra sân: Faitout Maouassa
Sylvain Marveaux
Ra sân: Armand Lauriente
match change
80'
Adrian Grbic
Ra sân: Yoane Wissa
match change
80'
81'
match change James Edward Lea Siliki
Ra sân: Steven Nzonzi
81'
match change MBaye Niang
Ra sân: Adrien Hunou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
19
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
437
 
Số đường chuyền
 
569
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
19
 
Phạm lỗi
 
9
25
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
17
18
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
13
19
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
99
 
Pha tấn công
 
118
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Mathieu Dreyer
23
Thomas Monconduit
27
Adrian Grbic
14
Jerome Hergault
15
Julien Laporte
7
Stephan Diarra
12
Sylvain Marveaux
11
Quentin Boisgard
13
Teremas Moffi
Lorient Lorient 4-2-3-1
4-1-4-1 Rennes Rennes
30
Paul
25
Goff
21
Morel
8
Chalobah
22
Delaplac...
6
Abergel
18
Lemoine
19
Wissa
10
Fee
28
Laurient...
29
Hamel
1
Salin
27
Traore
3
Silva
6
Aguerd
17
Maouassa
15
Nzonzi
18
Doku
14
Bourigea...
10
Camaving...
31
Truffert
23
Hunou

Substitutes

7
Martin Terrier
34
Brandon Soppy
4
Gerzino Nyamsi
19
Yann Gboho
12
James Edward Lea Siliki
11
MBaye Niang
8
Clement Grenier
5
Dalbert Henrique
30
Pepe Bonet
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Mathieu Dreyer 1
Thomas Monconduit 23
Adrian Grbic 27
Jerome Hergault 14
Julien Laporte 15
Stephan Diarra 7
Sylvain Marveaux 12
Quentin Boisgard 11
Teremas Moffi 13
Lorient Rennes
7 Martin Terrier
34 Brandon Soppy
4 Gerzino Nyamsi
19 Yann Gboho
12 James Edward Lea Siliki
11 MBaye Niang
8 Clement Grenier
5 Dalbert Henrique
30 Pepe Bonet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7
44.67% Kiểm soát bóng 56%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
49.7% Kiểm soát bóng 51.9%
10.9 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (33trận)
Chủ Khách
Rennes (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
7
HT-H/FT-T
1
6
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
4
1
2
6