Vòng 31
20:00 ngày 28/04/2024
Lorient
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Toulouse
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.73
X
3.40
2
2.56
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.80
O 1
1.05
U 1
0.80

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Toulouse Toulouse
Julien Ponceau 1 - 0 match goal
19'
Nathaniel Adjei match yellow.png
31'
38'
match yellow.png Moussa Diarra
46'
match change Niklas Schmidt
Ra sân: Gabriel Suazo
51'
match yellow.png Zakaria Aboukhlal
59'
match goal 1 - 1 Thijs Dallinga
62'
match change Cristhian Casseres Jr
Ra sân: Stijn Spierings
63'
match change Shavy Babicka
Ra sân: Aron Donnum
63'
match change Mikkel Desler
Ra sân: Kevin Keben Biakolo
Tiemoue Bakayoko
Ra sân: Imran Louza
match change
72'
Julien Laporte
Ra sân: Souleymane Isaak Toure
match change
72'
79'
match change Ibrahim Cissoko
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
Darlin Yongwa
Ra sân: Benjamin Mendy
match change
81'
Eli Junior Kroupi
Ra sân: Panos Katseris
match change
82'
83'
match goal 1 - 2 Ibrahim Cissoko
Kiến tạo: Niklas Schmidt
Tosin Aiyegun
Ra sân: Mohamed Bamba
match change
85'
87'
match yellow.png Vincent Sierro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Toulouse Toulouse
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
418
 
Số đường chuyền
 
429
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
17
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
88
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Darlin Yongwa
14
Tiemoue Bakayoko
15
Julien Laporte
27
Tosin Aiyegun
22
Eli Junior Kroupi
24
Gedeon Kalulu Kyatengwa
37
Theo Le Bris
1
Alfred Gomis
13
Formose Mendy
Lorient Lorient 3-4-2-1
3-4-2-1 Toulouse Toulouse
38
Mvogo
95
Toure
3
Talbi
32
Adjei
5
Mendy
6
Louza
19
Abergel
7
Katseris
21
Ponceau
10
Bouanani
9
Bamba
50
Restes
6
Costa
2
Nicolais...
23
Diarra
25
Biakolo
4
Spiering...
8
Sierro
17
Suazo
7
Aboukhla...
15
Donnum
9
Dallinga

Substitutes

3
Mikkel Desler
80
Shavy Babicka
20
Niklas Schmidt
10
Ibrahim Cissoko
24
Cristhian Casseres Jr
22
Naatan Skytta
30
Alex Dominguez
11
Cesar Gelabert
33
Rafik Messali
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Darlin Yongwa 12
Tiemoue Bakayoko 14
Julien Laporte 15
Tosin Aiyegun 27
Eli Junior Kroupi 22
Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
Theo Le Bris 37
Alfred Gomis 1
Formose Mendy 13
Lorient Toulouse
3 Mikkel Desler
80 Shavy Babicka
20 Niklas Schmidt
10 Ibrahim Cissoko
24 Cristhian Casseres Jr
22 Naatan Skytta
30 Alex Dominguez
11 Cesar Gelabert
33 Rafik Messali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
49.7% Kiểm soát bóng 47%
10.9 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (33trận)
Chủ Khách
Toulouse (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
3
HT-H/FT-T
1
6
0
5
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
8
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
4
1
4
6

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Benjamin Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 2 0 12 6.09
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.34
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 14 6.32
21 Julien Ponceau Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.06
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 9 6.39
6 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.15
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.29
9 Mohamed Bamba Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
32 Nathaniel Adjei Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.3
10 Badredine Bouanani Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.13
7 Panos Katseris Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 1 1 7 6.33

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.17
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.16
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.08
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 20 6.33
23 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.39
15 Aron Donnum Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.03
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 18 6.29
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.07
7 Zakaria Aboukhlal Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.09
25 Kevin Keben Biakolo Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.2
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ