Los Angeles FC
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Austin FC
Địa điểm: California bank court
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.88
0.88
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.73
1.73
X
3.80
3.80
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Los Angeles FC
Phút
Austin FC
Kwadwo Opoku
Ra sân: Carlos Alberto Vela
Ra sân: Carlos Alberto Vela
22'
59'
Jon Gallagher
Ra sân: Danny Hoesen
Ra sân: Danny Hoesen
59'
Jared Stroud
Ra sân: Rodney Redes
Ra sân: Rodney Redes
Corey Baird 1 - 0
Kiến tạo: Danny Musovski
Kiến tạo: Danny Musovski
61'
70'
Diego Fagundez
Ra sân: Tomas Pochettino
Ra sân: Tomas Pochettino
70'
Zan Kolmanic
Ra sân: Ben Sweat
Ra sân: Ben Sweat
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
Ra sân: Mark Anthony Kaye
Ra sân: Mark Anthony Kaye
75'
Raheem Edwards
Ra sân: Corey Baird
Ra sân: Corey Baird
75'
Francisco Ginella Dabezies
Ra sân: Danny Musovski
Ra sân: Danny Musovski
81'
87'
Kekuta Manneh
Ra sân: Cecilio Dominguez
Ra sân: Cecilio Dominguez
Jose Adoni Cifuentes Charcopa 2 - 0
Kiến tạo: Kwadwo Opoku
Kiến tạo: Kwadwo Opoku
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Los Angeles FC
Austin FC
10
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
25
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
1
17
Sút ra ngoài
10
9
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
370
Số đường chuyền
457
80%
Chuyền chính xác
84%
13
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
0
24
Đánh đầu
24
13
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
7
22
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
16
20
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
21
19
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
123
Pha tấn công
104
60
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Los Angeles FC
4-3-3
4-3-3
Austin FC
23
Sisniega
12
Espinoza
4
Segura
94
Murillo
27
Blackmon
14
Kaye
20
Velasco
7
Blessing
13
Baird
16
Musovski
10
Vela
41
Stuver
24
Lima
3
Romana
5
Besler
22
Sweat
7
Pochetti...
15
Pereira
8
Ring
11
Redes
9
Hoesen
10
Domingue...
Đội hình dự bị
Los Angeles FC
Francisco Ginella Dabezies
8
Jordan Harvey
2
Bernd Duker
19
onio Leone
28
Marco Farfan
32
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
11
Raheem Edwards
44
Tomás Romero
30
Kwadwo Opoku
22
Austin FC
6
Sebastian Berhalter
16
Hector Jimenez
14
Diego Fagundez
21
Zan Kolmanic
31
Andrew Tarbell
17
Jon Gallagher
18
Julio Cascante
23
Kekuta Manneh
20
Jared Stroud
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
5.33
Phạt góc
1.67
2
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
53.67%
Kiểm soát bóng
36.33%
11
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.1
5.2
Phạt góc
3.5
2.4
Thẻ vàng
2.4
5.9
Sút trúng cầu môn
2.4
50.7%
Kiểm soát bóng
49.3%
13.3
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC (16trận)
Chủ
Khách
Austin FC (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
1
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0