Vòng 34
08:10 ngày 22/10/2023
Los Angeles Galaxy
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 4)
FC Dallas
Địa điểm: Dignity Health Sports Park
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 3
0.94
U 3
0.94
1
2.60
X
4.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.26
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
FC Dallas FC Dallas
4'
match goal 0 - 1 Bernard Kamungo
Kiến tạo: Nkosi Burgess
13'
match goal 0 - 2 Emmanuel Twumasi
Raheem Edwards
Ra sân: Julian Aude
match change
18'
Raheem Edwards 1 - 2
Kiến tạo: Tyler Boyd
match goal
24'
30'
match goal 1 - 3 Bernard Kamungo
Kiến tạo: Jesus Ferreira
43'
match change Jader Rafael Obrian
Ra sân: Bernard Kamungo
45'
match goal 1 - 4 Jader Rafael Obrian
Kiến tạo: Paul Arriola
Raheem Edwards match yellow.png
45'
Edwin Javier Cerrillo match yellow.png
45'
Chris Mavinga
Ra sân: Tony Alfaro
match change
46'
Jonathan Perez
Ra sân: Billy Sharp
match change
46'
Riqui Puig
Ra sân: Diego Fagundez
match change
64'
70'
match yellow.png Asier Illarramendi
Maya Yoshida match yellow.png
73'
77'
match change Dante Sealy
Ra sân: Paul Arriola
77'
match change Liam Fraser
Ra sân: Paxton Pomykal
Jonathan Perez match yellow.png
79'
82'
match change Jose Antonio Martinez
Ra sân: Marco Farfan
Eriq Zavaleta
Ra sân: Kelvin Leerdam
match change
82'
83'
match change Jesus Jimenez
Ra sân: Alan Velasco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
FC Dallas FC Dallas
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
574
 
Số đường chuyền
 
316
90%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
20
17
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
6
11
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
123
 
Pha tấn công
 
71
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Raheem Edwards
17
Chris Mavinga
6
Riqui Puig
56
Jonathan Perez
15
Eriq Zavaleta
12
Michael Barrios
43
Adam Esparza Saldana
1
Jonathan Bond
30
Gino Vivi
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 3-4-2-1
4-3-3 FC Dallas FC Dallas
35
Micovic
93
Alfaro
4
Yoshida
18
Leerdam
3
Aude
20
Cerrillo
21
Fagundez
11
Boyd
10
Souza
27
Sharp
9
Joveljic
30
Paes
22
Twumasi
25
Ibeagha
17
Burgess
4
Farfan
19
Pomykal
20
Velasco
14
Illarram...
77
2
Kamungo
10
Ferreira
7
Arriola

Substitutes

18
Liam Fraser
8
Jader Rafael Obrian
3
Jose Antonio Martinez
9
Jesus Jimenez
11
Dante Sealy
31
Eugene Ansah
16
Tsiki Ntsabeleng
29
Sam Junqua
1
Jimmy Maurer
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Raheem Edwards 44
Chris Mavinga 17
Riqui Puig 6
Jonathan Perez 56
Eriq Zavaleta 15
Michael Barrios 12
Adam Esparza Saldana 43
Jonathan Bond 1
Gino Vivi 30
Los Angeles Galaxy FC Dallas
18 Liam Fraser
8 Jader Rafael Obrian
3 Jose Antonio Martinez
9 Jesus Jimenez
11 Dante Sealy
31 Eugene Ansah
16 Tsiki Ntsabeleng
29 Sam Junqua
1 Jimmy Maurer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 46.33%
6 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 3.8
1.1 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 47.6%
8.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (19trận)
Chủ Khách
FC Dallas (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
3
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Diego Fagundez Cánh trái 0 0 2 29 25 86.21% 3 0 36 6.2
27 Billy Sharp 0 0 1 1 1 100% 1 0 9 5.84
17 Chris Mavinga Trung vệ 1 0 1 36 34 94.44% 0 3 39 6.43
4 Maya Yoshida Trung vệ 0 0 0 66 65 98.48% 0 1 74 6
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 76 71 93.42% 0 1 86 5.9
10 Douglas Costa de Souza Cánh phải 6 1 1 57 49 85.96% 8 1 90 7.18
11 Tyler Boyd Tiền vệ công 3 2 2 23 20 86.96% 6 0 46 6.81
15 Eriq Zavaleta Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 11 6.13
93 Tony Alfaro Defender 0 0 0 40 36 90% 0 1 46 5.8
44 Raheem Edwards Hậu vệ cánh trái 2 1 1 45 41 91.11% 3 2 70 7.74
9 Dejan Joveljic Tiền đạo cắm 1 1 0 17 13 76.47% 1 1 25 6.4
20 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 67 61 91.04% 0 0 72 5.99
6 Riqui Puig Tiền vệ trụ 2 0 1 40 34 85% 0 0 47 6.34
56 Jonathan Perez Cánh trái 1 0 2 40 37 92.5% 2 0 54 6.64
3 Julian Aude Defender 0 0 0 10 9 90% 0 0 17 5.85
35 Novak Micovic Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 5.89

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Asier Illarramendi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 51 85% 0 0 76 7.02
7 Paul Arriola Cánh phải 1 0 2 16 11 68.75% 2 0 32 7.62
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 1 0 0 31 25 80.65% 0 1 42 6.66
8 Jader Rafael Obrian Cánh phải 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 18 7.16
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 25 6.85
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 35 6.34
19 Paxton Pomykal Tiền vệ công 0 0 2 26 23 88.46% 0 3 38 7.32
10 Jesus Ferreira Tiền đạo cắm 4 2 2 28 20 71.43% 4 0 43 7.84
18 Liam Fraser 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.17
3 Jose Antonio Martinez Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.29
22 Emmanuel Twumasi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 28 25 89.29% 1 1 45 7.6
9 Jesus Jimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.93
20 Alan Velasco Cánh trái 2 0 0 25 23 92% 2 0 44 6.72
17 Nkosi Burgess Trung vệ 1 0 1 31 26 83.87% 0 0 40 7.31
11 Dante Sealy Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.06
77 Bernard Kamungo Cánh phải 4 2 2 5 3 60% 0 0 17 8.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ