Vòng 29
09:30 ngày 21/09/2023
Los Angeles Galaxy
Đã kết thúc 4 - 3 (1 - 3)
Minnesota United FC 1
Địa điểm: Dignity Health Sports Park
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.75
0.83
U 2.75
0.84
1
1.89
X
3.60
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
Minnesota United FC Minnesota United FC
Billy Sharp 1 - 0 match goal
16'
19'
match goal 1 - 1 Teemu Pukki
27'
match yellow.png Miguel Ángel Tapias Dávila
28'
match yellow.png Jan Gregus
29'
match yellow.png Michael Boxall
36'
match change Ethan Bristow
Ra sân: Joseph Yeramid Rosales Erazo
41'
match goal 1 - 2 Bongokuhle Hlongwane
Kiến tạo: Hassani Dotson
45'
match goal 1 - 3 Bongokuhle Hlongwane
Kiến tạo: Teemu Pukki
Diego Fagundez
Ra sân: Oriol Rosell Argerich
match change
46'
46'
match change Ismael Tajouri
Ra sân: Emanuel Reynoso
Tyler Boyd match yellow.png
54'
54'
match yellow.png Ethan Bristow
Billy Sharp 2 - 3 match goal
63'
Billy Sharp match yellow.png
67'
Billy Sharp 3 - 3
Kiến tạo: Raheem Edwards
match goal
71'
74'
match yellow.pngmatch red Ethan Bristow
77'
match change Mender Garcia
Ra sân: Teemu Pukki
78'
match change Jeong Sang Bin
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
Marco Delgado match yellow.png
81'
Diego Fagundez 4 - 3
Kiến tạo: Tyler Boyd
match goal
82'
Dejan Joveljic
Ra sân: Billy Sharp
match change
86'
Aguirre Daniel
Ra sân: Tyler Boyd
match change
86'
88'
match yellow.png Ismael Tajouri
Julian Aude
Ra sân: Raheem Edwards
match change
90'
Raheem Edwards match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Minnesota United FC Minnesota United FC
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
451
 
Số đường chuyền
 
355
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
95
 
Pha tấn công
 
78
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Julian Aude
9
Dejan Joveljic
37
Aguirre Daniel
21
Diego Fagundez
12
Michael Barrios
35
Novak Micovic
93
Tony Alfaro
19
Mauricio Cuevas
56
Jonathan Perez
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-3-3
4-2-3-1 Minnesota United FC Minnesota United FC
1
Bond
44
Edwards
17
Mavinga
4
Yoshida
18
Leerdam
6
Puig
16
Argerich
20
Cerrillo
8
Delgado
27
3
Sharp
11
Boyd
97
Clair
27
Taylor
15
Boxall
4
Dávila
8
Erazo
20
Trapp
24
Gregus
21
2
Hlongwan...
10
Reynoso
31
Dotson
22
Pukki

Substitutes

28
Mender Garcia
18
Ismael Tajouri
5
Ethan Bristow
11
Jeong Sang Bin
7
Franco Fragapane
12
Bakaye Dibassy
3
Zarek Valentin
14
Brent Kallman
1
Clinton Irwin
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Julian Aude 3
Dejan Joveljic 9
Aguirre Daniel 37
Diego Fagundez 21
Michael Barrios 12
Novak Micovic 35
Tony Alfaro 93
Mauricio Cuevas 19
Jonathan Perez 56
Los Angeles Galaxy Minnesota United FC
28 Mender Garcia
18 Ismael Tajouri
5 Ethan Bristow
11 Jeong Sang Bin
7 Franco Fragapane
12 Bakaye Dibassy
3 Zarek Valentin
14 Brent Kallman
1 Clinton Irwin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 36.33%
6 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
56% Kiểm soát bóng 45.8%
8.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (19trận)
Chủ Khách
Minnesota United FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
3

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Diego Fagundez Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
27 Billy Sharp 3 3 0 6 5 83.33% 0 3 15 7.32
1 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 22 5.15
17 Chris Mavinga Trung vệ 1 1 0 32 30 93.75% 0 1 40 6.29
4 Maya Yoshida Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 2 37 5.63
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 27 5.69
16 Oriol Rosell Argerich 0 0 1 22 19 86.36% 0 1 26 5.92
11 Tyler Boyd Tiền vệ công 1 0 1 17 13 76.47% 3 1 30 6.03
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.04
44 Raheem Edwards Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 29 6.44
20 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 2 0 34 6.34
6 Riqui Puig Tiền vệ trụ 3 2 0 26 24 92.31% 1 0 40 6.77

Minnesota United FC Minnesota United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 3 2 1 5 5 100% 0 0 14 8.17
15 Michael Boxall Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 28 6.09
24 Jan Gregus Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 28 6.44
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.18
18 Ismael Tajouri Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Emanuel Reynoso Tiền vệ công 1 0 1 24 19 79.17% 1 0 34 6.55
27 D.J. Taylor Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 19 95% 2 0 28 6.42
4 Miguel Ángel Tapias Dávila Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 37 6.84
31 Hassani Dotson Tiền vệ trụ 0 0 2 13 12 92.31% 0 0 23 7.07
97 Dayne St. Clair Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 2 27 7.31
21 Bongokuhle Hlongwane Tiền đạo cắm 2 2 0 14 11 78.57% 0 1 21 8.07
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 1 0 25 6.16
5 Ethan Bristow 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ