Vòng 3
09:40 ngày 17/03/2024
Los Angeles Galaxy 1
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
St. Louis City
Địa điểm: Dignity Health Sports Park
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
1.80
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1.25
0.87
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
St. Louis City St. Louis City
Dejan Joveljic 1 - 0
Kiến tạo: Julian Aude
match goal
3'
25'
match yellow.png Tomas Totland
27'
match goal 1 - 1 Tomas Ostrak
Martin Caceres match yellow.png
35'
Joseph Paintsil match yellow.png
45'
Joseph Paintsil 2 - 1
Kiến tạo: Marco Delgado
match goal
51'
51'
match yellow.png Aziel Jackson
59'
match change Nikolas Dyhr
Ra sân: Anthony Markanich
60'
match change Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Ra sân: Tomas Ostrak
60'
match goal 2 - 2 Joakim Nilsson
Kiến tạo: Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Gabriel Fortes Chaves
Ra sân: Diego Fagundez
match change
62'
Riqui Puig match yellow.png
65'
Miguel Berry
Ra sân: Dejan Joveljic
match change
69'
Gaston Brugman
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
match change
69'
70'
match yellow.png Joakim Nilsson
71'
match change Rasmus Alm
Ra sân: Indiana Vassilev
71'
match change Hosei Kijima
Ra sân: Aziel Jackson
81'
match change Kyle Hiebert
Ra sân: Joao Klauss De Mello
83'
match yellow.png Samuel Oluwabukunmi Adeniran
88'
match phan luoi 2 - 3 John McCarthy(OW)
Eriq Zavaleta
Ra sân: Riqui Puig
match change
90'
Maya Yoshida 3 - 3
Kiến tạo: Gaston Brugman
match goal
90'
Martin Caceres match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
St. Louis City St. Louis City
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
629
 
Số đường chuyền
 
302
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
22
3
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
94
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gabriel Fortes Chaves
5
Gaston Brugman
27
Miguel Berry
15
Eriq Zavaleta
35
Novak Micovic
19
Mauricio Cuevas
14
John Nelson
37
Aguirre Daniel
18
Jonathan Perez
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-3-3
4-4-2 St. Louis City St. Louis City
77
McCarthy
3
Aude
22
Caceres
4
Yoshida
2
Yamane
10
Puig
20
Cerrillo
8
Delgado
7
Fagundez
9
Joveljic
28
Paintsil
1
Burki
14
Totland
15
Yaro
4
Nilsson
13
Markanic...
19
Vassilev
8
Durkin
7
Ostrak
12
Pompeu
9
Mello
25
Jackson

Substitutes

44
Nikolas Dyhr
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
21
Rasmus Alm
85
Hosei Kijima
22
Kyle Hiebert
31
Christian Olivares
2
Jakob Nerwinski
20
Akil Watts
29
Nokkvi Thorisson
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Gabriel Fortes Chaves 11
Gaston Brugman 5
Miguel Berry 27
Eriq Zavaleta 15
Novak Micovic 35
Mauricio Cuevas 19
John Nelson 14
Aguirre Daniel 37
Jonathan Perez 18
Los Angeles Galaxy St. Louis City
44 Nikolas Dyhr
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran
21 Rasmus Alm
85 Hosei Kijima
22 Kyle Hiebert
31 Christian Olivares
2 Jakob Nerwinski
20 Akil Watts
29 Nokkvi Thorisson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 37.33%
9.33 Phạm lỗi 17
1.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 6.1
5.1 Sút trúng cầu môn 4.7
56.1% Kiểm soát bóng 45%
8.5 Phạm lỗi 16.4
1.3 Thẻ vàng 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (17trận)
Chủ Khách
St. Louis City (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Diego Fagundez Cánh trái 2 0 1 10 8 80% 0 0 24 6.7
4 Maya Yoshida Trung vệ 1 1 0 93 84 90.32% 0 3 102 6.9
22 Martin Caceres Trung vệ 1 1 0 84 79 94.05% 0 1 95 6.6
5 Gaston Brugman Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 43 39 90.7% 2 0 52 7.4
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 0 0 3 61 51 83.61% 1 2 73 7.6
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 43 6.6
2 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 49 81.67% 4 1 89 6.9
28 Joseph Paintsil Cánh phải 3 2 4 40 28 70% 3 1 62 8.4
9 Dejan Joveljic Tiền đạo cắm 5 3 0 11 7 63.64% 0 1 19 6.8
20 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 43 89.58% 0 1 65 6.8
10 Riqui Puig Tiền vệ trụ 1 0 3 90 77 85.56% 0 0 104 6.8
11 Gabriel Fortes Chaves Cánh phải 2 1 0 4 3 75% 3 0 13 6.6
27 Miguel Berry Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.6
3 Julian Aude Hậu vệ cánh trái 1 0 1 50 38 76% 2 1 81 6.9

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joakim Nilsson Trung vệ 1 1 0 34 25 73.53% 0 2 47 7
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 29 7.3
21 Rasmus Alm Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.4
15 Joshua Yaro Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 39 6.5
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 35 24 68.57% 0 2 61 7.4
14 Tomas Totland Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 22 73.33% 4 1 65 7
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 4 1 2 26 20 76.92% 1 0 43 7.8
44 Nikolas Dyhr Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.3
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 2 1 0 20 19 95% 0 0 34 7.4
19 Indiana Vassilev Tiền vệ công 1 0 3 18 15 83.33% 3 1 33 6.6
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 4 1 5 21 16 76.19% 5 0 40 7.8
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran Tiền đạo cắm 2 0 1 4 4 100% 0 0 14 7.1
13 Anthony Markanich Defender 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 30 6.5
12 Celio Pompeu Cánh trái 1 0 2 32 23 71.88% 3 0 51 6.6
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
85 Hosei Kijima Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ