Ludogorets Razgrad 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Crvena Zvezda
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
2.65
2.65
X
3.20
3.20
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.89
0.89
O
1
0.91
0.91
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Ludogorets Razgrad
Phút
Crvena Zvezda
13'
Lois Diony
17'
Mirko Ivanic
45'
Guelor Kanga Kaku
Neuciano Gusmao, Cicinho
52'
57'
Milan Pavkov
Ra sân: Lois Diony
Ra sân: Lois Diony
64'
0 - 1 Guelor Kanga Kaku
66'
Milan Pavkov
Jordan IKOKO
Ra sân: Shaquille Pinas
Ra sân: Shaquille Pinas
71'
Kiril Despodov
Ra sân: Josué Filipe Soares
Ra sân: Josué Filipe Soares
72'
72'
Petar Stanic
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
Neuciano Gusmao, Cicinho
77'
Mavis Tchibota
Ra sân: Alex Santana
Ra sân: Alex Santana
79'
81'
Petar Stanic
86'
Richairo Zivkovic
Ra sân: El Fardou Ben Nabouhane
Ra sân: El Fardou Ben Nabouhane
86'
Nenad Krsticic
Ra sân: Petar Stanic
Ra sân: Petar Stanic
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Ra sân: Stephane Badji
Ra sân: Stephane Badji
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ludogorets Razgrad
Crvena Zvezda
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
4
13
Sút Phạt
15
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
497
Số đường chuyền
330
15
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
15
5
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
102
27
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Ludogorets Razgrad
4-2-3-1
4-2-3-1
Crvena Zvezda
71
Kahlina
6
Pinas
24
Verdon
30
Plastun
4
Cicinho
8
Goncalve...
25
Badji
32
Soares
7
Santana
37
Tekpetey
19
Sotiriou
1
Popovic
77
Gobeljic
6
Pankov
25
Erakovic
23
Rodic
8
Kaku
35
Junior
55
Srnic
31
Nabouhan...
4
Ivanic
39
Diony
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad
Sergio Padt
1
Jordan IKOKO
22
Kiril Despodov
11
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
23
Mavis Tchibota
13
Tihomir Dimitrov
79
Dorin Rotariu
29
Georgi Terziev
5
Dimitar Mitkov
45
Elvis Manu
10
Dominik Yankov
64
Damyan Hristov
67
Crvena Zvezda
2
Milan Gajic
93
Axel Mohamed Bakayoko
18
Njegos Petrovic
22
Veljko Nikolic
51
Milos Gordic
11
Filippo Falco
9
Milan Pavkov
7
Nenad Krsticic
30
Richairo Zivkovic
21
Petar Stanic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
2.67
0
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2
7.67
Sút trúng cầu môn
8
54%
Kiểm soát bóng
47.67%
6.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
2.6
0.5
Bàn thua
0.2
6.6
Phạt góc
6
1.2
Thẻ vàng
1.2
6.4
Sút trúng cầu môn
6.5
57.6%
Kiểm soát bóng
46.7%
7.5
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ludogorets Razgrad (50trận)
Chủ
Khách
Crvena Zvezda (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
4
15
5
HT-H/FT-T
4
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
7
0
1
HT-B/FT-B
2
7
2
11