Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
0.96
-0.5
0.86
0.86
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.00
1.00
1
3.70
3.70
X
3.60
3.60
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Ludogorets Razgrad
Phút
Fenerbahce
Jakub Piotrowski 1 - 0
Kiến tạo: Anton Nedyalkov
Kiến tạo: Anton Nedyalkov
18'
Anton Nedyalkov
32'
38'
Miguel Crespo da Silva
Claude Goncalves
39'
45'
Miha Zajc
49'
Jayden Oosterwolde
63'
Sebastian Szymanski
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
63'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
Franco Russo
71'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Ra sân: Kwadwo Duah
Ra sân: Kwadwo Duah
71'
Spas Delev
Ra sân: Bernard Tekpetey
Ra sân: Bernard Tekpetey
71'
76'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
76'
Cengiz Under
Ra sân: Dusan Tadic
Ra sân: Dusan Tadic
77'
Irfan Can Kahveci
Mounir Chouiar
Ra sân: Caio Vidal Rocha
Ra sân: Caio Vidal Rocha
79'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 2 - 0
Kiến tạo: Aslak Fonn Witry
Kiến tạo: Aslak Fonn Witry
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ludogorets Razgrad
Fenerbahce
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
16
Sút Phạt
11
33%
Kiểm soát bóng
67%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
289
Số đường chuyền
599
11
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
3
17
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
21
10
Đánh chặn
14
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
4
72
Pha tấn công
136
30
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Ludogorets Razgrad
4-3-3
4-3-3
Fenerbahce
12
Sluga
3
Nedyalko...
22
Russo
24
Verdon
16
Witry
8
Goncalve...
6
Piotrows...
30
Machado,...
37
Tekpetey
9
Duah
77
Rocha
40
Livakovi...
21
Samuel
95
Akcicek
24
Oosterwo...
7
Kadioglu
5
Yuksek
27
Silva
26
Zajc
11
Kent
23
Batshuay...
10
Tadic
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad
Mounir Chouiar
11
Spas Delev
90
Marcel Heister
44
Damyan Hristov
67
Todor Nedelev
88
Sergio Padt
1
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
99
Francisco Javier Hidalgo Gomez
17
Noah Sonko Sundberg
26
Georgi Terziev
5
Matias Tissera
10
Dominik Yankov
64
Fenerbahce
91
Kaan Akyazi
97
Furkan Akyuz
29
Ahmet Necat Aydin
9
Edin Dzeko
70
Irfan Can Egribayat
49
Muhammet Imre
17
Irfan Can Kahveci
92
Efekan Karayazi
22
Mehmet Umut Nayir
53
Sebastian Szymanski
20
Cengiz Under
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
10.33
52.67%
Kiểm soát bóng
61.67%
2.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.9
0.8
Bàn thua
1.2
7.3
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
1.4
6.4
Sút trúng cầu môn
6.3
54.9%
Kiểm soát bóng
57.7%
6.5
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ludogorets Razgrad (54trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
4
15
4
HT-H/FT-T
5
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
7
1
8
HT-B/FT-B
3
8
1
11