Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Midtjylland
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
0.90
-0.75
0.94
0.94
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
3.60
3.60
X
3.65
3.65
2
1.76
1.76
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1
0.72
0.72
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Ludogorets Razgrad
Phút
Midtjylland
Kiril Despodov
19'
Neuciano Gusmao, Cicinho
24'
28'
Nikolas Dyhr
39'
Paulo Victor da Silva,Paulinho
Elvis Manu
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
64'
68'
Oliver Sorensen
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
74'
Charles Rigon Matos
Dorin Rotariu
Ra sân: Dominik Yankov
Ra sân: Dominik Yankov
76'
78'
Dion Cools
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
78'
Victor Lind
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
88'
Erik Sviatchenko
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Shaquille Pinas
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ludogorets Razgrad
Midtjylland
1
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
5
13
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
527
Số đường chuyền
403
81%
Chuyền chính xác
80%
9
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
19
Đánh đầu thành công
13
7
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
12
25
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
10
6
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
103
31
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Ludogorets Razgrad
4-2-3-1
3-4-2-1
Midtjylland
1
Padt
4
Cicinho
24
Verdon
30
Plastun
22
IKOKO
25
Badji
8
Goncalve...
11
Despodov
23
Cafumana...
64
Yankov
19
Sotiriou
1
Lossl
14
Dalsgaar...
73
Junior
29
Silva,Pa...
6
Andersso...
35
Matos
10
Ferreira
44
Dyhr
45
Isaksen
74
Junior
7
Sisto
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad
Elvis Manu
10
Tihomir Dimitrov
79
Ilker Budinov
51
Shaquille Pinas
6
Kristijan Kahlina
71
Dorin Rotariu
29
Petar Georgiev
75
Damyan Hristov
67
Georgi Terziev
5
Midtjylland
58
Doguhan Simsir
30
Jared Thompson
48
Mads Kristian Hansen
53
Victor Lind
2
Dion Cools
54
Oscar Luigi Fraulo
28
Erik Sviatchenko
24
Oliver Sorensen
16
Elias Rafn Olafsson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2
7.67
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
46%
6.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
1.5
0.5
Bàn thua
1.1
6.6
Phạt góc
4.9
1.2
Thẻ vàng
2.3
6.4
Sút trúng cầu môn
4.1
57.6%
Kiểm soát bóng
50.5%
7.5
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ludogorets Razgrad (50trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
4
5
6
HT-H/FT-T
4
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
7
1
5
HT-B/FT-B
2
7
1
5