Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Servette
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.78
0.78
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.85
0.85
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.05
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.71
0.71
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Ludogorets Razgrad
Phút
Servette
5'
Timothe Cognat
6'
0 - 1 Timothe Cognat
Caio Vidal Rocha
13'
31'
Bendeguz Bolla
54'
Bradley Mazikou
56'
Gael Ondoua
Ra sân: Bendeguz Bolla
Ra sân: Bendeguz Bolla
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Ra sân: Claude Goncalves
Ra sân: Claude Goncalves
66'
Rick Jhonatan Lima Morais
Ra sân: Caio Vidal Rocha
Ra sân: Caio Vidal Rocha
74'
Jakub Piotrowski
77'
84'
Dereck Kutesa
Ra sân: Timothe Cognat
Ra sân: Timothe Cognat
Matias Tissera
Ra sân: Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
Ra sân: Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
84'
Francisco Javier Hidalgo Gomez
89'
90'
Anthony Baron
Ra sân: Alexis Antunes
Ra sân: Alexis Antunes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ludogorets Razgrad
Servette
7
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
0
13
Sút Phạt
9
64%
Kiểm soát bóng
36%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
555
Số đường chuyền
324
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
7
16
Rê bóng thành công
24
13
Đánh chặn
7
10
Thử thách
13
133
Pha tấn công
108
62
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Ludogorets Razgrad
4-3-3
4-4-2
Servette
1
Padt
17
Gomez
24
Verdon
26
Sundberg
16
Witry
6
Piotrows...
8
Goncalve...
30
Machado,...
37
Tekpetey
9
Duah
77
Rocha
32
Frick
3
Tsunemot...
4
Rouiller
19
Severin
18
Mazikou
9
Stevanov...
20
Magnin
8
Cognat
77
Bolla
27
Crivelli
10
Antunes
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad
Dinis Da Costa Lima Almeida
4
Spas Delev
90
Danny Gruper
14
Damyan Hristov
67
Todor Nedelev
88
Rick Jhonatan Lima Morais
7
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
99
Simon Sluga
12
Georgi Terziev
5
Matias Tissera
10
Servette
6
Anthony Baron
44
Leo Besson
30
Samba Diba
21
Jérémy Guillemenot
17
Dereck Kutesa
1
Joel Mall
5
Gael Ondoua
31
Tiemoko Ouattara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
2.33
53%
Kiểm soát bóng
47.67%
5.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
0.9
7.2
Phạt góc
7.1
1.3
Thẻ vàng
2.1
6.9
Sút trúng cầu môn
4.6
59.1%
Kiểm soát bóng
52.3%
7.9
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ludogorets Razgrad (51trận)
Chủ
Khách
Servette (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
4
4
6
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
0
3
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
4
5
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
7
0
4
HT-B/FT-B
2
7
4
7