Vòng 19
22:30 ngày 30/01/2022
Luzern 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Basel
Địa điểm: Stadion Allmend
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 3
1.01
U 3
0.85
1
2.91
X
3.60
2
2.18
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.66
O 1.25
1.02
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Basel Basel
Nikola Cumic match yellow.png
21'
31'
match yellow.png Matias Palacios
49'
match pen 0 - 1 Fabian Frei
52'
match yellow.png Noah Katterbach
Marius Muller match yellow.png
60'
66'
match yellow.png Andy Pelmard
Marvin Schulz match yellow.png
75'
76'
match yellow.png Wouter Burger
Marvin Schulz match yellow.pngmatch red
78'
Ardon Jasari match yellow.png
78'
85'
match goal 0 - 2 Darian Males
Kiến tạo: Noah Katterbach
90'
match yellow.png Fabian Frei
90'
match goal 0 - 3 Fabian Frei
Kiến tạo: Matias Palacios

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Basel Basel
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
343
 
Số đường chuyền
 
452
14
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
20
12
 
Thử thách
 
11
88
 
Pha tấn công
 
100
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.7
7.3 Phạt góc 5.2
2.4 Thẻ vàng 2.5
5.4 Sút trúng cầu môn 4.5
49.9% Kiểm soát bóng 51.3%
11.3 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (41trận)
Chủ Khách
Basel (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
6
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
2
0
3
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
2
2
3
8