Vòng 4
21:30 ngày 13/08/2023
Luzern
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Young Boys
Địa điểm: Swisspor Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 3.25
1.01
U 3.25
0.85
1
3.30
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.64
-0.25
1.00
O 1.25
0.68
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Young Boys Young Boys
26'
match yellow.png Joel Almada Monteiro
Ismajl Beka match yellow.png
35'
Denis Simani match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Filip Ugrinic
36'
match yellow.png Cedric Jan Itten
37'
match yellow.png Anthony Racioppi
Jakub Kadak 1 - 0 match pen
38'
44'
match yellow.png Miguel Chaiwa
90'
match goal 1 - 1 Loris Benito
Kiến tạo: Kastriot Imeri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Young Boys Young Boys
5
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
294
 
Số đường chuyền
 
395
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
10
10
 
Thử thách
 
15
77
 
Pha tấn công
 
91
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 60%
9 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1
6.7 Phạt góc 6
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 5.8
51.8% Kiểm soát bóng 54.4%
10.6 Phạm lỗi 15.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (43trận)
Chủ Khách
Young Boys (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
10
6
HT-H/FT-T
2
5
4
2
HT-B/FT-T
1
3
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
4
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
2
3
3
8