Luzern
Đã kết thúc
3
-
4
(2 - 1)
Young Boys
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
3.60
3.60
X
3.60
3.60
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Luzern
Phút
Young Boys
14'
0 - 1 Elia Meschack
Kiến tạo: Fabian Rieder
Kiến tạo: Fabian Rieder
Pascal Schurpf 1 - 1
Kiến tạo: Filip Ugrinic
Kiến tạo: Filip Ugrinic
27'
35'
Cedric Zesiger
Ibrahima Ndiaye 2 - 1
Kiến tạo: Christian Gentner
Kiến tạo: Christian Gentner
41'
Patrick Farkas
47'
51'
Fabian Rieder
Pascal Schurpf 3 - 1
Kiến tạo: Martin Frydek
Kiến tạo: Martin Frydek
52'
59'
3 - 2 Elia Meschack
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
68'
3 - 3 Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Nicolas Moumi Ngamaleu
Kiến tạo: Nicolas Moumi Ngamaleu
72'
Mohamed Aly Camara
90'
3 - 4 Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Ulisses Garcia
Kiến tạo: Ulisses Garcia
90'
Marvin Spielmann
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luzern
Young Boys
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
9
11
Sút Phạt
7
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
334
Số đường chuyền
379
11
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
6
9
Thử thách
9
62
Pha tấn công
101
62
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1.67
9
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
7
54.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
12.67
Phạm lỗi
17
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.2
7.2
Phạt góc
5.6
2.4
Thẻ vàng
2.2
5.2
Sút trúng cầu môn
4.8
51.8%
Kiểm soát bóng
53%
10.8
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luzern (40trận)
Chủ
Khách
Young Boys (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
10
6
HT-H/FT-T
2
5
4
2
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
4
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
2
2
2
7