Lyngby
Đã kết thúc
3
-
4
(0 - 2)
AC Horsens
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
1.98
1.98
X
3.40
3.40
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.76
0.76
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
AC Horsens
5'
0 - 1 Jacob Buus Jacobsen
Kiến tạo: Casper Tengstedt
Kiến tạo: Casper Tengstedt
14'
0 - 2 Louka Andreassen
28'
Jonas Gemmer
Ra sân: Hallur Hansson
Ra sân: Hallur Hansson
Kevin Tshiembe
37'
Magnus Kaastrup
Ra sân: Lasse Fosgaard
Ra sân: Lasse Fosgaard
46'
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
Ra sân: Pascal Gregor
Ra sân: Pascal Gregor
46'
50'
Nikolas Dyhr
56'
0 - 3 Jacob Buus Jacobsen
57'
Muamer Brajanac
Ra sân: Casper Tengstedt
Ra sân: Casper Tengstedt
Victor Torp
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
57'
Magnus Warming 1 - 3
Kiến tạo: Mathias Hebo Rasmussen
Kiến tạo: Mathias Hebo Rasmussen
72'
78'
Malte Kiilerich Hansen
Frederik Franck Winther
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
78'
Mathias Hebo Rasmussen
78'
79'
David Kjaer Kruse
Ra sân: Lirim Qamili
Ra sân: Lirim Qamili
79'
Peter Nymann Mikkelsen
Ra sân: James Gomez
Ra sân: James Gomez
Rasmus Thellufsen Pedersen
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Ra sân: Jens Martin Gammelby
83'
Victor Torp 2 - 3
87'
Christian Jakobsen 3 - 3
90'
90'
3 - 4 Nikolas Dyhr
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
AC Horsens
9
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
3
19
Sút Phạt
16
69%
Kiểm soát bóng
31%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
15
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
118
Pha tấn công
62
86
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Lyngby
4-3-3
5-3-2
AC Horsens
1
Mikkelse...
23
Gregor
18
Tshiembe
2
Enghardt
9
Fosgaard
25
Kornvig
30
Romer
8
Rasmusse...
19
Warming
16
Jakobsen
5
Gammelby
1
Delac
15
2
Jacobsen
21
Gomez
4
Hansen
33
Ludwig
6
Dyhr
10
Hansson
8
Jacobsen
17
Tengsted...
9
Andreass...
18
Qamili
Đội hình dự bị
Lyngby
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
20
Frederik Franck Winther
6
Frederik Schram
28
Magnus Kaastrup
11
Emil Nielsen
7
Rasmus Thellufsen Pedersen
10
Victor Torp
29
AC Horsens
14
Jonas Gemmer
11
Peter Nymann Mikkelsen
23
David Kjaer Kruse
22
Aleksander Stankovic
27
Lukas Wagner
44
Nicolai Brock-Madsen
29
Muamer Brajanac
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3
50.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
10
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
2.2
Bàn thua
1.8
5.9
Phạt góc
4.4
1.4
Thẻ vàng
2.1
3.1
Sút trúng cầu môn
3
47.7%
Kiểm soát bóng
42.4%
11.5
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (32trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
4
HT-H/FT-T
1
5
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
3
HT-B/FT-B
3
1
2
2