Vòng 1
23:30 ngày 06/04/2021
Lyngby
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Vejle
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.40
X
3.15
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 1
0.98
U 1
0.92

Diễn biến chính

Lyngby Lyngby
Phút
Vejle Vejle
Magnus Warming
Ra sân: Magnus Kaastrup
match change
57'
Victor Torp
Ra sân: Emil Kornvig
match change
57'
61'
match change Hugo Ekitike
Ra sân: German Onugkha
Marcel Romer match yellow.png
68'
Frederik Gytkjaer
Ra sân: Jens Martin Gammelby
match change
72'
79'
match change Kevin Yamga
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
87'
match change Lucas Jensen
Ra sân: Alan Sousa
90'
match yellow.png Denis Kolinger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyngby Lyngby
Vejle Vejle
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
153
 
Pha tấn công
 
112
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Casper Kaarsbo Winther
29
Victor Torp
19
Magnus Warming
26
Frederik Gytkjaer
20
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
6
Frederik Franck Winther
28
Frederik Schram
Lyngby Lyngby
Vejle Vejle
2
Enghardt
11
Kaastrup
5
Gammelby
25
Kornvig
9
Fosgaard
1
Mikkelse...
18
Tshiembe
8
Rasmusse...
16
Jakobsen
4
Crone
30
Romer
44
Henrikse...
20
Schoop
6
Afagh
45
Brunst-Z...
22
Kolinger
5
Greve
13
Onugkha
33
Bengtsso...
50
Sousa
16
Ramadani
8
Engel

Substitutes

23
Hugo Ekitike
21
Indy Groothuizen
77
Kevin Yamga
11
Arbnor Mucolli
24
Dominik Kovacic
37
Adama Fofana
17
Lucas Jensen
Đội hình dự bị
Lyngby Lyngby
Casper Kaarsbo Winther 13
Victor Torp 29
Magnus Warming 19
Frederik Gytkjaer 26
Kasper Poul Molgaard Jorgensen 20
Frederik Franck Winther 6
Frederik Schram 28
Lyngby Vejle
23 Hugo Ekitike
21 Indy Groothuizen
77 Kevin Yamga
11 Arbnor Mucolli
24 Dominik Kovacic
37 Adama Fofana
17 Lucas Jensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 40.67%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 4.1
1.2 Thẻ vàng 2.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
48.4% Kiểm soát bóng 38.6%
11.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyngby (33trận)
Chủ Khách
Vejle (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
2
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
0
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
3
1
3
2