Lyngby
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Vejle
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
2.40
2.40
X
3.15
3.15
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Vejle
Magnus Warming
Ra sân: Magnus Kaastrup
Ra sân: Magnus Kaastrup
57'
Victor Torp
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
57'
61'
Hugo Ekitike
Ra sân: German Onugkha
Ra sân: German Onugkha
Marcel Romer
68'
Frederik Gytkjaer
Ra sân: Jens Martin Gammelby
Ra sân: Jens Martin Gammelby
72'
79'
Kevin Yamga
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
87'
Lucas Jensen
Ra sân: Alan Sousa
Ra sân: Alan Sousa
90'
Denis Kolinger
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Vejle
4
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
12
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
153
Pha tấn công
112
70
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Lyngby
Vejle
2
Enghardt
11
Kaastrup
5
Gammelby
25
Kornvig
9
Fosgaard
1
Mikkelse...
18
Tshiembe
8
Rasmusse...
16
Jakobsen
4
Crone
30
Romer
44
Henrikse...
20
Schoop
6
Afagh
45
Brunst-Z...
22
Kolinger
5
Greve
13
Onugkha
33
Bengtsso...
50
Sousa
16
Ramadani
8
Engel
Đội hình dự bị
Lyngby
Casper Kaarsbo Winther
13
Victor Torp
29
Magnus Warming
19
Frederik Gytkjaer
26
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
20
Frederik Franck Winther
6
Frederik Schram
28
Vejle
23
Hugo Ekitike
21
Indy Groothuizen
77
Kevin Yamga
11
Arbnor Mucolli
24
Dominik Kovacic
37
Adama Fofana
17
Lucas Jensen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
11.33
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
2
Bàn thua
1.3
5.5
Phạt góc
4.1
1.2
Thẻ vàng
2.2
3.6
Sút trúng cầu môn
3.6
48.4%
Kiểm soát bóng
38.6%
11.9
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (33trận)
Chủ
Khách
Vejle (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
2
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
0
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
3
1
3
2