Lyngby
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Viborg 1
Địa điểm: Lyngby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.60
2.60
X
3.40
3.40
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.91
0.91
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Viborg
Andreas Bjelland 1 - 0
Kiến tạo: Magnus Jensen
Kiến tạo: Magnus Jensen
42'
Magnus Jensen
45'
45'
Jean-Manuel Mbom
45'
Ibrahim Said
45'
Ibrahim Said Card changed
Andri Lucas Gudjohnsen 2 - 0
50'
64'
Srdan Kuzmic
Ra sân: Daniel Anyembe
Ra sân: Daniel Anyembe
64'
Magnus Westergaard
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
Lucas Lissens
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
71'
77'
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Isak Jensen
Ra sân: Isak Jensen
77'
Renato Júnior
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
83'
Jonathan Amon
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
83'
Marcel Romer
83'
87'
Sergio Andrade
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
Tobias Storm
Ra sân: Willy Kumado
Ra sân: Willy Kumado
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Viborg
9
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
11
8
Cản sút
4
10
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
462
Số đường chuyền
396
18
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
10
0
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
13
93
Pha tấn công
83
56
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-5-2
4-3-3
Viborg
1
Jensen
6
Bjelland
12
Jensen
23
Gregor
20
Finnsson
21
Magnusso...
30
Romer
13
Winther
7
Kumado
26
Gytkjaer
22
Gudjohns...
58
Mantl
24
Anyembe
55
Radic
5
Zaletel
23
Bundgaar...
17
Bonde
18
Mbom
6
Sonderga...
8
Said
14
Ementa
15
Jensen
Đội hình dự bị
Lyngby
Jonathan Amon
17
Nikolai Baden Frederiksen
29
Gustav Fraulo
19
Brian Tomming Hamalainen
3
Lucas Lissens
5
Michael Opoku
15
Lauge Sandgrav
14
Jannich Storch
32
Tobias Storm
24
Viborg
29
Abdul Malik Abubakari
7
Sergio Andrade
4
Nicolas Burgy
13
Jeppe Gronning
20
Kiilerich K
30
Srdan Kuzmic
11
Renato Júnior
37
Jakob Nielsen
28
Magnus Westergaard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
50.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
10
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.6
2.2
Bàn thua
1.3
5.9
Phạt góc
4.4
1.4
Thẻ vàng
2.3
3.1
Sút trúng cầu môn
4.5
47.7%
Kiểm soát bóng
52%
11.5
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (32trận)
Chủ
Khách
Viborg (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
6
HT-H/FT-T
1
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
3
1
2
2