Vòng 5
01:45 ngày 18/09/2023
Lyon
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Le Havre
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 3
0.98
U 3
0.77
1
1.57
X
4.10
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 1.25
1.15
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Le Havre Le Havre
Alexandre Lacazette match yellow.png
5'
38'
match yellow.png Mohamed Bayo
Clinton Mata Pedro Lourenco match yellow.png
41'
58'
match change Rassoul Ndiaye
Ra sân: Yassine Kechta
58'
match change Samuel Grandsir
Ra sân: Mohamed Bayo
65'
match yellow.png Josue Casimir
Mama Samba Balde
Ra sân: Corentin Tolisso
match change
68'
74'
match change Emmanuel Sabbi
Ra sân: Nabil Alioui
74'
match change Andy Elysee Logbo
Ra sân: Josue Casimir
Johann Lepenant
Ra sân: Paul Akouokou
match change
77'
Diego Moreira
Ra sân: Ernest Nuamah
match change
77'
Sael Kumbedi match yellow.png
79'
89'
match change Issa Soumare
Ra sân: Daler Kuzyaev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Le Havre Le Havre
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
530
 
Số đường chuyền
 
383
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
37
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
26
3
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
14
116
 
Pha tấn công
 
108
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Johann Lepenant
7
Mama Samba Balde
19
Diego Moreira
17
Remy Riou
12
Jake O'Brien
98
Ainsley Maitland-Niles
47
Jefferson Pereira
80
Skelly Alvero
84
Mohamed El Arouch
Lyon Lyon 4-1-4-1
4-4-2 Le Havre Le Havre
1
Lopes
3
Tagliafi...
2
Diomande
22
Lourenco
20
Kumbedi
4
Akouokou
37
Nuamah
8
Tolisso
6
Caqueret
18
Cherki
10
Lacazett...
30
Desmas
22
Salmier
93
Sangante
4
Lloris
27
Operi
23
Casimir
94
Toure
8
Kechta
10
Alioui
14
Kuzyaev
9
Bayo

Substitutes

29
Samuel Grandsir
19
Rassoul Ndiaye
20
Andy Elysee Logbo
45
Issa Soumare
11
Emmanuel Sabbi
1
Mathieu Gorgelin
17
Oualid El Hajam
6
Etienne Youte Kinkoue
18
Nolan Mbemba
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Johann Lepenant 24
Mama Samba Balde 7
Diego Moreira 19
Remy Riou 17
Jake O'Brien 12
Ainsley Maitland-Niles 98
Jefferson Pereira 47
Skelly Alvero 80
Mohamed El Arouch 84
Lyon Le Havre
29 Samuel Grandsir
19 Rassoul Ndiaye
20 Andy Elysee Logbo
45 Issa Soumare
11 Emmanuel Sabbi
1 Mathieu Gorgelin
17 Oualid El Hajam
6 Etienne Youte Kinkoue
18 Nolan Mbemba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 41.67%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 2.4
5.7 Sút trúng cầu môn 4.1
52.9% Kiểm soát bóng 46%
11.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (39trận)
Chủ Khách
Le Havre (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
8
HT-H/FT-T
2
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
2
6
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
6
6
1
HT-B/FT-B
6
2
3
1

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.77
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.49
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 17 94.44% 1 0 28 6.47
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 56 49 87.5% 0 0 61 6.19
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 0 0 2 40 36 90% 2 1 45 6.65
4 Paul Akouokou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 0 2 39 6.89
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 1 18 15 83.33% 3 1 31 6.72
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 1 1 0 24 20 83.33% 1 0 30 6.28
2 Sinaly Diomande Trung vệ 1 0 0 42 41 97.62% 0 1 45 6.8
20 Sael Kumbedi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 18 81.82% 2 0 43 7.09
37 Ernest Nuamah Cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 19 6.18

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 3 45 6.74
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 39 6.7
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 2 19 6.11
22 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 19 6.45
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 16 6.99
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 2 1 34 7.08
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 4 17 6.3
10 Nabil Alioui Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 24 6.21
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 2 1 20 6.46
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 39 6.8
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 1 0 0 15 14 93.33% 0 0 24 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ