Vòng Playoff
02:00 ngày 18/08/2022
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Crvena Zvezda
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.58
X
3.15
2
2.66
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Frantzdy Pierrot 1 - 0 match goal
18'
27'
match goal 1 - 1 Aleksandar Pesic
Kiến tạo: Aleksandar Katai
40'
match goal 1 - 2 Guelor Kanga Kaku
Kiến tạo: Osman Bukari
47'
match yellow.png Osman Bukari
Frantzdy Pierrot 2 - 2
Kiến tạo: Dolev Haziza
match goal
51'
Tjaronn Chery 3 - 2
Kiến tạo: Dolev Haziza
match goal
61'
Sun Menahem match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
422
 
Số đường chuyền
 
391
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Thử thách
 
20
90
 
Pha tấn công
 
88
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 0.3
5 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 6
55.1% Kiểm soát bóng 46.7%
11.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (54trận)
Chủ Khách
Crvena Zvezda (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
15
5
HT-H/FT-T
6
2
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
4
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
2
11
2
11