Vòng Qualifying 2
00:00 ngày 30/07/2021
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 1)
Dinamo Tbilisi
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.80
O 3
1.00
U 3
0.82
1
1.45
X
4.30
2
5.10
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Maor Levi 1 - 0
Kiến tạo: Tjaronn Chery
match goal
17'
24'
match yellow.png Giorgi Papava
24'
match goal 1 - 1 Barnes Osei
Kiến tạo: Zoran Marusic
31'
match yellow.png Nodar Kavtaradze
Fabian Sporkslede(OW) 2 - 1 match phan luoi
36'
Raz Meir match yellow.png
40'
Jose Rodriguez Martinez match yellow.png
47'
Omer Atzili 3 - 1 match goal
75'
81'
match yellow.png Iashvili N.
Yuval Ashkenazi 4 - 1
Kiến tạo: Ben Sahar
match goal
81'
Yuval Ashkenazi 5 - 1
Kiến tạo: Dean David
match goal
85'
87'
match yellow.png Giorgi Kutsia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
25
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
19
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
106
 
Pha tấn công
 
121
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 59.33%
12.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 2.8
5 Sút trúng cầu môn 5
54.9% Kiểm soát bóng 54.9%
11 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (53trận)
Chủ Khách
Dinamo Tbilisi (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
0
0
HT-H/FT-T
6
2
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
3
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
11
1
0