Maccabi Haifa
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
KAA Gent
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.02
1.02
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
2.40
2.40
X
3.40
3.40
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.83
0.83
O
1
0.78
0.78
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Maccabi Haifa
Phút
KAA Gent
46'
Laurent Depoitre
Ra sân: Momodou Sonko
Ra sân: Momodou Sonko
Maor Kandil
57'
Lior Refaelov
Ra sân: Gadi Kinda
Ra sân: Gadi Kinda
64'
Kenny Saief
Ra sân: Danylo Lisovy
Ra sân: Danylo Lisovy
64'
Daniel Sundgren
Ra sân: Ali Mohamed
Ra sân: Ali Mohamed
64'
Frantzdy Pierrot 1 - 0
Kiến tạo: Suf Podgoreanu
Kiến tạo: Suf Podgoreanu
65'
Frantzdy Pierrot Goal awarded
66'
69'
Hong Hyun Seok
Ra sân: Pieter Gerkens
Ra sân: Pieter Gerkens
Lorenco Simic
Ra sân: Maor Kandil
Ra sân: Maor Kandil
74'
Ilay Feingold
76'
81'
Noah Fadiga
Ra sân: Matisse Samoise
Ra sân: Matisse Samoise
Goni Naor
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
83'
90'
Julien De Sart
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Haifa
KAA Gent
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
18
1
Cản sút
7
12
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
376
Số đường chuyền
477
12
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
2
33
Rê bóng thành công
23
14
Đánh chặn
11
13
Thử thách
13
87
Pha tấn công
145
25
Tấn công nguy hiểm
95
Đội hình xuất phát
Maccabi Haifa
4-3-3
3-4-1-2
KAA Gent
40
Kaiuf
55
Gershon
30
Seck
22
Feingold
23
Kandil
4
Mohamed
5
Cafumana...
6
Kinda
17
Podgorea...
9
Pierrot
31
Lisovy
33
Roef
5
Kandouss
4
Watanabe
20
Mitrovic
18
Samoise
8
Gerkens
13
Sart
3
Brown
6
Gandelma...
10
Tissouda...
9
Sonko
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa
Ziv Israel Ben Shimol
32
Omer Dahan
34
Roee Fucs
77
Anan Khalaili
25
Goni Naor
18
Itamar Nitzan
16
Lior Refaelov
11
Kenny Saief
15
Lorenco Simic
44
Daniel Sundgren
2
Levi Yarin
37
KAA Gent
21
Brian Emo Agbor
29
Laurent Depoitre
36
Tibe De Vlieger
22
Noah Fadiga
28
Kevin Mathias Fernandez Arguello
26
Louis Fortin
7
Hong Hyun Seok
16
Daniel Schmidt
37
Robbie Van Hauter
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
5.33
58.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.7
1.4
Bàn thua
1.3
5
Phạt góc
4.7
2.6
Thẻ vàng
1.3
4.5
Sút trúng cầu môn
5.9
55.1%
Kiểm soát bóng
51.8%
11.2
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Haifa (54trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
11
4
HT-H/FT-T
6
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
5
4
3
6
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
2
11
3
9