Vòng Playoff 2
03:00 ngày 16/02/2024
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
KAA Gent
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
2.40
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.83
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
KAA Gent KAA Gent
46'
match change Laurent Depoitre
Ra sân: Momodou Sonko
Maor Kandil match yellow.png
57'
Lior Refaelov
Ra sân: Gadi Kinda
match change
64'
Kenny Saief
Ra sân: Danylo Lisovy
match change
64'
Daniel Sundgren
Ra sân: Ali Mohamed
match change
64'
Frantzdy Pierrot 1 - 0
Kiến tạo: Suf Podgoreanu
match goal
65'
Frantzdy Pierrot Goal awarded match var
66'
69'
match change Hong Hyun Seok
Ra sân: Pieter Gerkens
Lorenco Simic
Ra sân: Maor Kandil
match change
74'
Ilay Feingold match yellow.png
76'
81'
match change Noah Fadiga
Ra sân: Matisse Samoise
Goni Naor
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
match change
83'
90'
match yellow.png Julien De Sart

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
KAA Gent KAA Gent
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
18
1
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
376
 
Số đường chuyền
 
477
12
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
33
 
Rê bóng thành công
 
23
14
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Thử thách
 
13
87
 
Pha tấn công
 
145
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ziv Israel Ben Shimol
34
Omer Dahan
77
Roee Fucs
25
Anan Khalaili
18
Goni Naor
16
Itamar Nitzan
11
Lior Refaelov
15
Kenny Saief
44
Lorenco Simic
2
Daniel Sundgren
37
Levi Yarin
Maccabi Haifa Maccabi Haifa 4-3-3
3-4-1-2 KAA Gent KAA Gent
40
Kaiuf
55
Gershon
30
Seck
22
Feingold
23
Kandil
4
Mohamed
5
Cafumana...
6
Kinda
17
Podgorea...
9
Pierrot
31
Lisovy
33
Roef
5
Kandouss
4
Watanabe
20
Mitrovic
18
Samoise
8
Gerkens
13
Sart
3
Brown
6
Gandelma...
10
Tissouda...
9
Sonko

Substitutes

21
Brian Emo Agbor
29
Laurent Depoitre
36
Tibe De Vlieger
22
Noah Fadiga
28
Kevin Mathias Fernandez Arguello
26
Louis Fortin
7
Hong Hyun Seok
16
Daniel Schmidt
37
Robbie Van Hauter
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Ziv Israel Ben Shimol 32
Omer Dahan 34
Roee Fucs 77
Anan Khalaili 25
Goni Naor 18
Itamar Nitzan 16
Lior Refaelov 11
Kenny Saief 15
Lorenco Simic 44
Daniel Sundgren 2
Levi Yarin 37
Maccabi Haifa KAA Gent
21 Brian Emo Agbor
29 Laurent Depoitre
36 Tibe De Vlieger
22 Noah Fadiga
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello
26 Louis Fortin
7 Hong Hyun Seok
16 Daniel Schmidt
37 Robbie Van Hauter

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.7
1.4 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 4.7
2.6 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.9
55.1% Kiểm soát bóng 51.8%
11.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (54trận)
Chủ Khách
KAA Gent (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
11
4
HT-H/FT-T
6
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
5
4
3
6
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
2
11
3
9