Vòng Round 2
00:15 ngày 21/07/2022
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 2.25
1.03
U 2.25
0.79
1
3.00
X
3.00
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
7'
match goal 0 - 1 Philip Zinckernagel
Kiến tạo: Francisco das Chagas Soares dos Santos
Omer Atzili match yellow.png
8'
18'
match yellow.png Philip Zinckernagel
Daniel Sundgren match yellow.png
18'
35'
match yellow.png GEORGIOS MASOURAS
43'
match yellow.png Sime Vrsaljko
Mohammed Abo Fani match yellow.png
68'
84'
match yellow.png Mamadou Kane
87'
match yellow.png Mohamed Mady Camara
Dolev Haziza match yellow.png
90'
Dolev Haziza 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
18
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
10
 
Phạm lỗi
 
12
7
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
7
145
 
Pha tấn công
 
99
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 5.3
2.7 Thẻ vàng 2.7
5 Sút trúng cầu môn 6.5
54.9% Kiểm soát bóng 51.5%
11 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (53trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
14
4
HT-H/FT-T
6
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
1
4
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
11
5
8