Maccabi Haifa
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.80
0.80
1
2.94
2.94
X
3.25
3.25
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.67
0.67
O
1
0.97
0.97
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Maccabi Haifa
Phút
Slavia Praha
Sean Goldberg
9'
Godsway Donyoh 1 - 0
Kiến tạo: Ali Mohamed
Kiến tạo: Ali Mohamed
24'
Taleb Tawatha
41'
45'
Alexander Bahr
46'
Daniel Samek
Ra sân: Srdjan Plavsic
Ra sân: Srdjan Plavsic
Dolev Haziza
Ra sân: Dean David
Ra sân: Dean David
61'
Sun Menahem
Ra sân: Taleb Tawatha
Ra sân: Taleb Tawatha
62'
66'
Ondrej Lingr
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
67'
Michal Krmencik
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
Tjaronn Chery
Ra sân: Godsway Donyoh
Ra sân: Godsway Donyoh
69'
Ben Sahar
Ra sân: Omer Atzili
Ra sân: Omer Atzili
69'
Josh Cohen
71'
76'
Ubong Ekpai
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
Rami Gershon
Ra sân: Mahmoud Jaber
Ra sân: Mahmoud Jaber
84'
Sun Menahem
90'
90'
Daniel Samek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Haifa
Slavia Praha
4
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
6
10
Sút Phạt
9
40%
Kiểm soát bóng
60%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
300
Số đường chuyền
415
11
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
15
113
Pha tấn công
113
54
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Maccabi Haifa
4-3-3
4-2-3-1
Slavia Praha
44
Cohen
17
Tawatha
3
Goldberg
5
Planic
25
Meir
4
Mohamed
14
Martinez
26
Jaber
21
David
11
Donyoh
7
Atzili
1
Kolar
5
Bahr
4
Ousou
30
Kacharab...
19
Dorley
27
Traore
7
Stanciu
9
Olayinka
26
Schranz
10
Plavsic
16
Kuchta
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa
Uri Dahan
24
Ryan Strain
2
Ofri Arad
15
Yuval Ashkenazi
18
Roee Fucs
77
Sun Menahem
12
Ben Sahar
9
Roi Mishpati
90
Tjaronn Chery
10
Dolev Haziza
8
Rami Gershon
55
Maor Levi
33
Slavia Praha
28
Ales Mandous
32
Ondrej Lingr
13
Daniel Samek
29
Krystof Obadal
22
Michal Krmencik
31
Jan Sirotnik
20
Ubong Ekpai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
10
2.33
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.67%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
1.4
5.7
Phạt góc
6.2
2.7
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4.3
54.9%
Kiểm soát bóng
48%
11
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Haifa (53trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
8
3
HT-H/FT-T
6
2
9
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
5
4
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
3
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
2
11
1
8