Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 26/11/2021
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.73
-0.25
1.12
O 3
0.97
U 3
0.85
1
2.63
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 1.25
1.00
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Union Berlin Union Berlin
Tjaronn Chery match yellow.png
33'
Ali Mohamed
Ra sân: Mohammed Abo Fani
match change
61'
Omer Atzili
Ra sân: Godsway Donyoh
match change
62'
64'
match change Grischa Promel
Ra sân: Genki Haraguchi
64'
match change Niko Gieselmann
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
65'
match change Sheraldo Becker
Ra sân: Kevin Mohwald
66'
match goal 0 - 1 Julian Ryerson
Kiến tạo: Sheraldo Becker
70'
match yellow.png Grischa Promel
Ben Sahar
Ra sân: Dean David
match change
71'
Taleb Tawatha
Ra sân: Dolev Haziza
match change
71'
74'
match yellow.png Sheraldo Becker
75'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Omer Atzili match yellow.png
77'
86'
match change Paul Jaeckel
Ra sân: Julian Ryerson
Maor Levi
Ra sân: Sean Goldberg
match change
86'
Ali Mohamed match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Timo Baumgartl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Union Berlin Union Berlin
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
487
 
Số đường chuyền
 
414
9
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Thử thách
 
5
102
 
Pha tấn công
 
117
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Ofri Arad
18
Yuval Ashkenazi
7
Omer Atzili
24
Uri Dahan
77
Roee Fucs
33
Maor Levi
90
Roi Mishpati
4
Ali Mohamed
9
Ben Sahar
17
Taleb Tawatha
Maccabi Haifa Maccabi Haifa 4-3-3
5-3-2 Union Berlin Union Berlin
44
Cohen
3
Goldberg
55
Gershon
5
Planic
25
Meir
16
Fani
14
Martinez
8
Haziza
11
Donyoh
21
David
10
Chery
19
Ronnow
6
Ryerson
25
Baumgart...
5
Friedric...
31
Knoche
26
Puchacz
24
Haraguch...
8
Rani
30
Mohwald
14
Awoniyi
10
Kruse

Substitutes

27
Sheraldo Becker
23
Niko Gieselmann
3
Paul Jaeckel
7
Levin Oztunali
21
Grischa Promel
35
Fabio Schneider
19
Frederik Ronnow
40
Yannic Stein
9
Andreas Voglsammer
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Ofri Arad 15
Yuval Ashkenazi 18
Omer Atzili 7
Uri Dahan 24
Roee Fucs 77
Maor Levi 33
Roi Mishpati 90
Ali Mohamed 4
Ben Sahar 9
Taleb Tawatha 17
Maccabi Haifa Union Berlin
27 Sheraldo Becker
23 Niko Gieselmann
3 Paul Jaeckel
7 Levin Oztunali
21 Grischa Promel
35 Fabio Schneider
19 Frederik Ronnow
40 Yannic Stein
9 Andreas Voglsammer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 4
55.1% Kiểm soát bóng 43.2%
11.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (54trận)
Chủ Khách
Union Berlin (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
7
HT-H/FT-T
6
2
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
4
0
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
3
0
2
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
2
11
6
2