Maccabi Haifa
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.12
1.12
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.77
0.77
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Maccabi Haifa
Phút
Union Berlin
Tjaronn Chery
33'
Ali Mohamed
Ra sân: Mohammed Abo Fani
Ra sân: Mohammed Abo Fani
61'
Omer Atzili
Ra sân: Godsway Donyoh
Ra sân: Godsway Donyoh
62'
64'
Grischa Promel
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
64'
Niko Gieselmann
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
65'
Sheraldo Becker
Ra sân: Kevin Mohwald
Ra sân: Kevin Mohwald
66'
0 - 1 Julian Ryerson
Kiến tạo: Sheraldo Becker
Kiến tạo: Sheraldo Becker
70'
Grischa Promel
Ben Sahar
Ra sân: Dean David
Ra sân: Dean David
71'
Taleb Tawatha
Ra sân: Dolev Haziza
Ra sân: Dolev Haziza
71'
74'
Sheraldo Becker
75'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Omer Atzili
77'
86'
Paul Jaeckel
Ra sân: Julian Ryerson
Ra sân: Julian Ryerson
Maor Levi
Ra sân: Sean Goldberg
Ra sân: Sean Goldberg
86'
Ali Mohamed
90'
90'
Timo Baumgartl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Haifa
Union Berlin
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
487
Số đường chuyền
414
9
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
4
9
Thử thách
5
102
Pha tấn công
117
41
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Maccabi Haifa
4-3-3
5-3-2
Union Berlin
44
Cohen
3
Goldberg
55
Gershon
5
Planic
25
Meir
16
Fani
14
Martinez
8
Haziza
11
Donyoh
21
David
10
Chery
19
Ronnow
6
Ryerson
25
Baumgart...
5
Friedric...
31
Knoche
26
Puchacz
24
Haraguch...
8
Rani
30
Mohwald
14
Awoniyi
10
Kruse
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa
Ofri Arad
15
Yuval Ashkenazi
18
Omer Atzili
7
Uri Dahan
24
Roee Fucs
77
Maor Levi
33
Roi Mishpati
90
Ali Mohamed
4
Ben Sahar
9
Taleb Tawatha
17
Union Berlin
27
Sheraldo Becker
23
Niko Gieselmann
3
Paul Jaeckel
7
Levin Oztunali
21
Grischa Promel
35
Fabio Schneider
19
Frederik Ronnow
40
Yannic Stein
9
Andreas Voglsammer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4.67
58.67%
Kiểm soát bóng
46%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
1.6
5
Phạt góc
4.4
2.6
Thẻ vàng
1.6
4.5
Sút trúng cầu môn
4
55.1%
Kiểm soát bóng
43.2%
11.2
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Haifa (54trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
7
HT-H/FT-T
6
2
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
4
0
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
3
0
2
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
2
11
6
2