Vòng 6
00:15 ngày 02/05/2022
Maccabi Netanya
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Hapoel Beer Sheva 1
Địa điểm: Netanya Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.09
O 2
0.80
U 2
1.02
1
2.81
X
3.05
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.75
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
11'
match yellow.png Helder Filipe Oliveira Lopes
29'
match yellow.png Abd Hatem Elhamed
Shir Zedek match yellow.png
35'
Boris Enow Takang match yellow.png
45'
51'
match yellow.png Iyad Abu Abaid
Patrick Twumasi 1 - 0
Kiến tạo: Shay Konstantini
match goal
52'
match yellow.png
64'
match yellow.png
70'
76'
match yellow.png
Patrick Twumasi 2 - 0 match goal
84'
86'
match red Miguel Angelo Leonardo Vitor
89'
match yellow.png
Parfait Guiagon 3 - 0 match goal
90'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
6
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
1
 
Cứu thua
 
4
117
 
Pha tấn công
 
128
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
34% Kiểm soát bóng 53%
7.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.6
43.8% Kiểm soát bóng 51.6%
8.4 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Netanya (38trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
5
HT-H/FT-T
5
2
6
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
4
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
4
1
0
4
HT-B/FT-B
4
3
2
2