Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 26/11/2021
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
LASK Linz
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
2.00
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
0.90
U 1
0.92

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
LASK Linz LASK Linz
29'
match yellow.png Felix Luckeneder
46'
match change Philipp Wiesinger
Ra sân: Felix Luckeneder
60'
match change James Holland
Ra sân: Hong Hyun Seok
61'
match change Marvin Potzmann
Ra sân: Florian Flecker
Ofir Davidadze
Ra sân: Matan Hozez
match change
69'
Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
match change
70'
72'
match yellow.png Philipp Wiesinger
77'
match change Andreas Gruber
Ra sân: Thomas Goiginger
77'
match change Alexander Schmidt
Ra sân: Mamoudou Karamoko
80'
match yellow.png Marvin Potzmann
Eduardo Guerrero
Ra sân: Brandley Kuwas
match change
81'
Eyal Golasa match yellow.png
82'
Eden Shamir
Ra sân: Eyal Golasa
match change
84'
89'
match goal 0 - 1 Sascha Horvath
Kiến tạo: Alexander Schmidt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
LASK Linz LASK Linz
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
448
 
Số đường chuyền
 
292
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
32
15
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
13
110
 
Pha tấn công
 
126
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Eylon Haim Almog
3
Matan Baltaxa
11
Tal Ben Haim
27
Ofir Davidadze
39
Eduardo Guerrero
20
Osama Khalaila
5
Idan Nachmias
22
Avraham Rikan
36
Ido Shahar
18
Eden Shamir
33
Or Yitzhak
33
Or Yitzhak
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-1-4-1
4-2-3-1 LASK Linz LASK Linz
1
Peretz
4
Saborit
31
Piven-Ba...
44
Rodrigue...
28
Barros
21
Yeini
7
Hozez
16
Kanichow...
23
Golasa
17
Kuwas
9
Perica
1
Schlager
29
Flecker
34
Boller
33
Luckened...
7
Renner
21
Seok
31
Grgic
27
Goiginge...
30
Horvath
38
Nakamura
9
Karamoko

Substitutes

14
Husein Balic
36
Thomas Gebauer
17
Andreas Gruber
25
James Holland
4
Yannis Letard
44
Dario Maresic
22
Christoph Monschein
39
Nikolas Polster
19
Marvin Potzmann
23
Alexander Schmidt
6
Philipp Wiesinger
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Eylon Haim Almog 29
Matan Baltaxa 3
Tal Ben Haim 11
Ofir Davidadze 27
Eduardo Guerrero 39
Osama Khalaila 20
Idan Nachmias 5
Avraham Rikan 22
Ido Shahar 36
Eden Shamir 18
Or Yitzhak 33
Or Yitzhak 33
Maccabi Tel Aviv LASK Linz
14 Husein Balic
36 Thomas Gebauer
17 Andreas Gruber
25 James Holland
4 Yannis Letard
44 Dario Maresic
22 Christoph Monschein
39 Nikolas Polster
19 Marvin Potzmann
23 Alexander Schmidt
6 Philipp Wiesinger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 2.6
5 Sút trúng cầu môn 3.5
52.5% Kiểm soát bóng 48.8%
9.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (50trận)
Chủ Khách
LASK Linz (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
7
6
HT-H/FT-T
9
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
0
5
2
6
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
13
4
4