Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Sivasspor
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.88
0.88
1
1.94
1.94
X
3.35
3.35
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.66
0.66
O
1
0.94
0.94
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Maccabi Tel Aviv
Phút
Sivasspor
Eitan Tibi
53'
63'
Arouna Kone
Ra sân: Claudemir de Souza
Ra sân: Claudemir de Souza
Ofir Davidadze
Ra sân: Dan Biton
Ra sân: Dan Biton
63'
Enric Saborit 1 - 0
Kiến tạo: Dor Peretz
Kiến tạo: Dor Peretz
66'
Avraham Rikan
Ra sân: Yonatan Cohen
Ra sân: Yonatan Cohen
74'
Tal BenHaim
Ra sân: Eyal Golasa
Ra sân: Eyal Golasa
74'
Avraham Rikan
77'
77'
Faycal Fajr
78'
Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
79'
Arouna Kone
Sherran Yeini
Ra sân: Enric Saborit
Ra sân: Enric Saborit
85'
Nick Blackman
Ra sân: Aleksandar Pesic
Ra sân: Aleksandar Pesic
85'
86'
Max-Alain Gradel
Daniel Tenenbaum
90'
90'
Mustafa Yatabare
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Tel Aviv
Sivasspor
Giao bóng trước
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
5
4
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
4
18
Sút Phạt
18
44%
Kiểm soát bóng
56%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
403
Số đường chuyền
506
78%
Chuyền chính xác
79%
16
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
3
32
Đánh đầu
32
17
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
9
25
Ném biên
25
12
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
98
Pha tấn công
151
28
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Maccabi Tel Aviv
4-2-3-1
4-1-4-1
Sivasspor
19
Tenenbau...
4
Saborit
18
Tibi
44
Rodrigue...
30
Kandil
6
Glazer
42
Peretz
24
Cohen
23
Golasa
17
Biton
72
Pesic
30
Samassa
8
Robin
4
Ondele
88
Osmanpas...
14
Camara
6
Souza
9
Yatabare
37
Arslan
76
Fajr
7
Gradel
80
Kayode
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv
Tal BenHaim
11
Ofir Davidadze
27
Eduardo Guerrero
39
Itay Shechter
10
Sherran Yeini
21
Amit Glazer
25
Nick Blackman
9
Shahar Piven-Bachtiar
31
Eylon Haim Almog
29
Eden Karzev
47
Daniel Peretz
1
Avraham Rikan
22
Sivasspor
35
Ali Sasal Vural
29
Rodrigue Casimir Ninga
2
Arouna Kone
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5
51.33%
Kiểm soát bóng
38.33%
12
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
1
5.9
Phạt góc
3.2
2.3
Thẻ vàng
1.9
5
Sút trúng cầu môn
3.5
52.5%
Kiểm soát bóng
39.6%
9.5
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Tel Aviv (50trận)
Chủ
Khách
Sivasspor (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
2
5
6
HT-H/FT-T
9
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
0
5
5
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
3
HT-B/FT-B
2
13
0
3