Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 11/12/2020
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sivasspor
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 2.5
0.94
U 2.5
0.88
1
1.94
X
3.35
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Sivasspor Sivasspor
Eitan Tibi match yellow.png
53'
63'
match change Arouna Kone
Ra sân: Claudemir de Souza
Ofir Davidadze
Ra sân: Dan Biton
match change
63'
Enric Saborit 1 - 0
Kiến tạo: Dor Peretz
match goal
66'
Avraham Rikan
Ra sân: Yonatan Cohen
match change
74'
Tal BenHaim
Ra sân: Eyal Golasa
match change
74'
Avraham Rikan match yellow.png
77'
77'
match yellow.png Faycal Fajr
78'
match yellow.png Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
79'
match yellow.png Arouna Kone
Sherran Yeini
Ra sân: Enric Saborit
match change
85'
Nick Blackman
Ra sân: Aleksandar Pesic
match change
85'
86'
match yellow.png Max-Alain Gradel
Daniel Tenenbaum match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mustafa Yatabare

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Sivasspor Sivasspor
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
4
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
403
 
Số đường chuyền
 
506
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
25
12
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
151
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Tal BenHaim
27
Ofir Davidadze
39
Eduardo Guerrero
10
Itay Shechter
21
Sherran Yeini
25
Amit Glazer
9
Nick Blackman
31
Shahar Piven-Bachtiar
29
Eylon Haim Almog
47
Eden Karzev
1
Daniel Peretz
22
Avraham Rikan
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
4-1-4-1 Sivasspor Sivasspor
19
Tenenbau...
4
Saborit
18
Tibi
44
Rodrigue...
30
Kandil
6
Glazer
42
Peretz
24
Cohen
23
Golasa
17
Biton
72
Pesic
30
Samassa
8
Robin
4
Ondele
88
Osmanpas...
14
Camara
6
Souza
9
Yatabare
37
Arslan
76
Fajr
7
Gradel
80
Kayode

Substitutes

35
Ali Sasal Vural
29
Rodrigue Casimir Ninga
2
Arouna Kone
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Tal BenHaim 11
Ofir Davidadze 27
Eduardo Guerrero 39
Itay Shechter 10
Sherran Yeini 21
Amit Glazer 25
Nick Blackman 9
Shahar Piven-Bachtiar 31
Eylon Haim Almog 29
Eden Karzev 47
Daniel Peretz 1
Avraham Rikan 22
Maccabi Tel Aviv Sivasspor
35 Ali Sasal Vural
29 Rodrigue Casimir Ninga
2 Arouna Kone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 38.33%
12 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 3.2
2.3 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 3.5
52.5% Kiểm soát bóng 39.6%
9.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (50trận)
Chủ Khách
Sivasspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
5
6
HT-H/FT-T
9
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
0
5
5
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
3
HT-B/FT-B
2
13
0
3