Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 27/11/2020
Maccabi Tel Aviv 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
0.95
O 2.5
0.80
U 2.5
1.02
1
3.30
X
3.30
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.11
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Villarreal Villarreal
26'
match yellow.png Francis Coquelin
Maor Kandil match yellow.png
43'
45'
match goal 0 - 1 Alejandro Baena Rodriguez
Kiến tạo: Carlos Bacca
Aleksandar Pesic 1 - 1
Kiến tạo: Dor Peretz
match goal
47'
Nick Blackman
Ra sân: Dan Glazer
match change
54'
63'
match change Fernando Nino
Ra sân: Carlos Bacca
63'
match change Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
63'
match change Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Takefusa Kubo
63'
match change Yeremi Pino
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
74'
match yellow.png Jose Ramiro Funes Mori
75'
match change Vicente Iborra
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Daniel Tenenbaum match yellow.png
79'
Sherran Yeini
Ra sân: Dan Biton
match change
85'
Avraham Rikan
Ra sân: Aleksandar Pesic
match change
85'
89'
match yellow.png Ruben Pena Jimenez
Enric Saborit match red
89'
Ofir Davidadze
Ra sân: Eyal Golasa
match change
90'
Eden Karzev
Ra sân: Yonatan Cohen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
396
 
Số đường chuyền
 
569
79%
 
Chuyền chính xác
 
89%
6
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
13
18
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
45
 
Pha tấn công
 
69
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Tal BenHaim
10
Itay Shechter
22
Avraham Rikan
29
Eylon Haim Almog
47
Eden Karzev
21
Sherran Yeini
1
Daniel Peretz
25
Amit Glazer
39
Eduardo Guerrero
31
Shahar Piven-Bachtiar
27
Ofir Davidadze
9
Nick Blackman
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-4-2
4-2-3-1 Villarreal Villarreal
19
Tenenbau...
4
Saborit
44
Rodrigue...
18
Tibi
30
Kandil
24
Cohen
42
Peretz
6
Glazer
17
Biton
72
Pesic
23
Golasa
13
Rulli
20
Jimenez
8
Foyth
6
Mori
24
Sag
14
Munoz
19
Coquelin
11
Chukwuez...
32
Rodrigue...
16
Kubo
9
Bacca

Substitutes

2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
22
Sofian Chakla
1
Sergio Asenjo Andres
5
Daniel Parejo Munoz,Parejo
35
Filip Jorgensen
3
Raul Albiol Tortajada
7
Gerard Moreno Balaguero
34
Fernando Nino
21
Jaume Vicent Costa Jorda
10
Vicente Iborra
30
Yeremi Pino
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Tal BenHaim 11
Itay Shechter 10
Avraham Rikan 22
Eylon Haim Almog 29
Eden Karzev 47
Sherran Yeini 21
Daniel Peretz 1
Amit Glazer 25
Eduardo Guerrero 39
Shahar Piven-Bachtiar 31
Ofir Davidadze 27
Nick Blackman 9
Maccabi Tel Aviv Villarreal
2 Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
22 Sofian Chakla
1 Sergio Asenjo Andres
5 Daniel Parejo Munoz,Parejo
35 Filip Jorgensen
3 Raul Albiol Tortajada
7 Gerard Moreno Balaguero
34 Fernando Nino
21 Jaume Vicent Costa Jorda
10 Vicente Iborra
30 Yeremi Pino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 45.33%
15 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 3.8
2.4 Thẻ vàng 3.4
5.1 Sút trúng cầu môn 4.7
51.5% Kiểm soát bóng 47.1%
10.9 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (51trận)
Chủ Khách
Villarreal (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
6
HT-H/FT-T
9
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
5
3
7
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
2
14
5
4