Maccabi Tel Aviv 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
0.89
-0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.02
1.02
1
3.30
3.30
X
3.30
3.30
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.11
1.11
O
1
0.80
0.80
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Maccabi Tel Aviv
Phút
Villarreal
26'
Francis Coquelin
Maor Kandil
43'
45'
0 - 1 Alejandro Baena Rodriguez
Kiến tạo: Carlos Bacca
Kiến tạo: Carlos Bacca
Aleksandar Pesic 1 - 1
Kiến tạo: Dor Peretz
Kiến tạo: Dor Peretz
47'
Nick Blackman
Ra sân: Dan Glazer
Ra sân: Dan Glazer
54'
63'
Fernando Nino
Ra sân: Carlos Bacca
Ra sân: Carlos Bacca
63'
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
63'
Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Takefusa Kubo
63'
Yeremi Pino
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
74'
Jose Ramiro Funes Mori
75'
Vicente Iborra
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Daniel Tenenbaum
79'
Sherran Yeini
Ra sân: Dan Biton
Ra sân: Dan Biton
85'
Avraham Rikan
Ra sân: Aleksandar Pesic
Ra sân: Aleksandar Pesic
85'
89'
Ruben Pena Jimenez
Enric Saborit
89'
Ofir Davidadze
Ra sân: Eyal Golasa
Ra sân: Eyal Golasa
90'
Eden Karzev
Ra sân: Yonatan Cohen
Ra sân: Yonatan Cohen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Tel Aviv
Villarreal
Giao bóng trước
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
4
15
Sút Phạt
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
396
Số đường chuyền
569
79%
Chuyền chính xác
89%
6
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
18
Đánh đầu
18
8
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
0
15
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
11
17
Ném biên
17
15
Cản phá thành công
13
18
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
45
Pha tấn công
69
14
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Maccabi Tel Aviv
4-4-2
4-2-3-1
Villarreal
19
Tenenbau...
4
Saborit
44
Rodrigue...
18
Tibi
30
Kandil
24
Cohen
42
Peretz
6
Glazer
17
Biton
72
Pesic
23
Golasa
13
Rulli
20
Jimenez
8
Foyth
6
Mori
24
Sag
14
Munoz
19
Coquelin
11
Chukwuez...
32
Rodrigue...
16
Kubo
9
Bacca
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv
Tal BenHaim
11
Itay Shechter
10
Avraham Rikan
22
Eylon Haim Almog
29
Eden Karzev
47
Sherran Yeini
21
Daniel Peretz
1
Amit Glazer
25
Eduardo Guerrero
39
Shahar Piven-Bachtiar
31
Ofir Davidadze
27
Nick Blackman
9
Villarreal
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
22
Sofian Chakla
1
Sergio Asenjo Andres
5
Daniel Parejo Munoz,Parejo
35
Filip Jorgensen
3
Raul Albiol Tortajada
7
Gerard Moreno Balaguero
34
Fernando Nino
21
Jaume Vicent Costa Jorda
10
Vicente Iborra
30
Yeremi Pino
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
4
52.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
15
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.2
1.2
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
3.8
2.4
Thẻ vàng
3.4
5.1
Sút trúng cầu môn
4.7
51.5%
Kiểm soát bóng
47.1%
10.9
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Tel Aviv (51trận)
Chủ
Khách
Villarreal (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
6
HT-H/FT-T
9
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
5
3
7
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
2
14
5
4