Vòng Vòng bảng
00:00 ngày 15/11/2021
Macedonia
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Iceland 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.88
O 2.5
0.95
U 2.5
0.95
1
1.55
X
3.95
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.17
+0.5
0.73
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Macedonia Macedonia
Phút
Iceland Iceland
Ezgjan Alioski 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Trajkovski
match goal
7'
Stole Dimitrievski match yellow.png
28'
28'
match yellow.png Birkir Bjarnason
Tihomir Kostadinov match yellow.png
45'
54'
match goal 1 - 1 Jon Dagur Thorsteinsson
Kiến tạo: Brynjar Ingi Bjarnason
Stefan Askovski
Ra sân: Darko Churlinov
match change
63'
64'
match yellow.png Stefan Teitur Thordarson
Elif Elmas 2 - 1 match goal
65'
68'
match yellow.png Isak Bergmann Johannesson
71'
match yellow.png Sveinn Aron Gudjohnsen
72'
match change Thorir Helgason
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
72'
match change Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
Elif Elmas match yellow.png
73'
78'
match change Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Bojan Miovski)
Ra sân: Milan Ristovski
match change
78'
Stefan Spirovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
match change
78'
79'
match yellow.pngmatch red Isak Bergmann Johannesson
Bojan Miovski) match yellow.png
83'
Stefan Ristovski match yellow.png
85'
86'
match change Aron Elis Thrandarson
Ra sân: Gudmundur Thorarinsson
86'
match change Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Albert Gudmundsson
Elif Elmas 3 - 1
Kiến tạo: Bojan Miovski
match goal
86'
Gjoko Zajkov
Ra sân: Stefan Ristovski
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Macedonia Macedonia
Iceland Iceland
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
466
 
Số đường chuyền
 
362
84%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
39
22
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
62
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Gjoko Zajkov
5
Nikola Serafimov
12
Risto Jankov
18
Dorian Babunski
2
Todor Todoroski
20
Stefan Spirovski
16
Jani Atanasov
22
Damjan Siskovski
4
Stefan Ristevski
17
Valon Ethemi
23
Bojan Miovski)
3
Stefan Askovski
Macedonia Macedonia 4-3-3
4-3-3 Iceland Iceland
1
Dimitrie...
8
Alioski
6
Musliu
14
Velkovsk...
13
Ristovsk...
7
2
Elmas
21
Kostadin...
10
Bardhi
9
Trajkovs...
19
Ristovsk...
11
Churlino...
13
Olafsson
2
Saevarss...
6
Bjarnaso...
4
Gretarss...
5
Thorarin...
16
Thordars...
8
Bjarnaso...
7
Johannes...
10
Gudmunds...
19
Gudjohns...
11
Thorstei...

Substitutes

12
Hakon Rafn Valdimarsson
9
Aron Elis Thrandarson
20
Thorir Helgason
3
Alfons Sampsted
18
Mikael Egill Ellertsson
15
Ari Leifsson
21
Arnor Ingvi Traustason
17
Andri Fannar Baldursson
14
Isak Oli Olafsson
22
Andri Lucas Gudjohnsen
1
Runar Alex Runarsson
Đội hình dự bị
Macedonia Macedonia
Gjoko Zajkov 15
Nikola Serafimov 5
Risto Jankov 12
Dorian Babunski 18
Todor Todoroski 2
Stefan Spirovski 20
Jani Atanasov 16
Damjan Siskovski 22
Stefan Ristevski 4
Valon Ethemi 17
Bojan Miovski) 23
Stefan Askovski 3
Macedonia Iceland
12 Hakon Rafn Valdimarsson
9 Aron Elis Thrandarson
20 Thorir Helgason
3 Alfons Sampsted
18 Mikael Egill Ellertsson
15 Ari Leifsson
21 Arnor Ingvi Traustason
17 Andri Fannar Baldursson
14 Isak Oli Olafsson
22 Andri Lucas Gudjohnsen
1 Runar Alex Runarsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
42.33% Kiểm soát bóng 35.67%
15.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.3
3 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 4.6
42.7% Kiểm soát bóng 45.3%
12.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Macedonia (8trận)
Chủ Khách
Iceland (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0