Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 29/03/2021
Macedonia
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Liechtenstein
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.04
+2.5
0.80
O 3.25
0.88
U 3.25
0.94
1
1.08
X
7.60
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.96
+1
0.88
O 1.5
1.08
U 1.5
0.74

Diễn biến chính

Macedonia Macedonia
Phút
Liechtenstein Liechtenstein
Enis Bardhi 1 - 0 match goal
7'
11'
match yellow.png Sandro Wolfinger
18'
match yellow.png Fabio Wolfinger
31'
match yellow.png Noah Frommelt
42'
match change Aron Sele
Ra sân: Nicolas Hasler
46'
match change Philipp Ospelt
Ra sân: Livio Meier
Aleksandar Trajkovski 2 - 0 match goal
51'
Aleksandar Trajkovski 3 - 0
Kiến tạo: Stefan Ristovski
match goal
54'
Egzon Bejtulai
Ra sân: Stefan Ristovski
match change
58'
Ilja Nestorovski
Ra sân: Goran Pandev
match change
58'
Boban Nikolov
Ra sân: Enis Bardhi
match change
58'
Elif Elmas 4 - 0
Kiến tạo: Ilja Nestorovski
match goal
62'
66'
match change Benjamin Vogt
Ra sân: Noah Frommelt
66'
match change Alexander Marxer
Ra sân: Fabio Wolfinger
Ferhan Hasani
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
match change
66'
Stefan Askovski
Ra sân: Ezgjan Alioski
match change
66'
Marjan Radeski match yellow.png
69'
78'
match change Martin Marxer
Ra sân: Maximilian Goppel
79'
match yellow.png Andreas Malin
Ilja Nestorovski 5 - 0 match pen
82'
90'
match yellow.png Alexander Marxer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Macedonia Macedonia
Liechtenstein Liechtenstein
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
2
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
13
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
762
 
Số đường chuyền
 
248
90%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
21
7
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
183
 
Pha tấn công
 
27
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Egzon Bejtulai
12
Risto Jankov
19
Krste Velkovski
22
Damjan Siskovski
3
Stefan Askovski
18
Vlatko Stojanovski
15
Daniel Avramovski
16
Boban Nikolov
11
Ferhan Hasani
14
Agim Ibraimi
23
Ilja Nestorovski
5
Arijan Ademi
Macedonia Macedonia 4-4-2
5-3-2 Liechtenstein Liechtenstein
1
Dimitrie...
8
Alioski
4
Ristevsk...
6
Musliu
13
Ristovsk...
21
Elmas
17
Bardhi
20
Spirovsk...
7
Radeski
9
2
Trajkovs...
10
Pandev
1
Buchel
2
Brandle
20
Wolfinge...
6
Malin
23
Hofer
3
Goppel
14
Meier
17
Frommelt
16
Wolfinge...
18
Hasler
7
Frick

Substitutes

11
Niklas Beck
15
Seyhan Yildiz
19
Martin Marxer
5
Alexander Marxer
22
Philipp Ospelt
9
Benjamin Vogt
13
Rafael Grunenfelder
10
Noah Frick
4
Daniel Kaufmann
8
Aron Sele
21
Justin Ospelt
12
Thomas Hobi
Đội hình dự bị
Macedonia Macedonia
Egzon Bejtulai 2
Risto Jankov 12
Krste Velkovski 19
Damjan Siskovski 22
Stefan Askovski 3
Vlatko Stojanovski 18
Daniel Avramovski 15
Boban Nikolov 16
Ferhan Hasani 11
Agim Ibraimi 14
Ilja Nestorovski 23
Arijan Ademi 5
Macedonia Liechtenstein
11 Niklas Beck
15 Seyhan Yildiz
19 Martin Marxer
5 Alexander Marxer
22 Philipp Ospelt
9 Benjamin Vogt
13 Rafael Grunenfelder
10 Noah Frick
4 Daniel Kaufmann
8 Aron Sele
21 Justin Ospelt
12 Thomas Hobi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
2 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 4.67
4 Sút trúng cầu môn 0.67
42.33% Kiểm soát bóng 47.33%
15.67 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.2
2.2 Bàn thua 2.2
3 Phạt góc 1.7
1.9 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 1.3
42.7% Kiểm soát bóng 32.4%
12.6 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Macedonia (8trận)
Chủ Khách
Liechtenstein (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
0