Macedonia
Đã kết thúc
5
-
0
(1 - 0)
Liechtenstein
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.04
1.04
+2.5
0.80
0.80
O
3.25
0.88
0.88
U
3.25
0.94
0.94
1
1.08
1.08
X
7.60
7.60
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-1
0.96
0.96
+1
0.88
0.88
O
1.5
1.08
1.08
U
1.5
0.74
0.74
Diễn biến chính
Macedonia
Phút
Liechtenstein
Enis Bardhi 1 - 0
7'
11'
Sandro Wolfinger
18'
Fabio Wolfinger
31'
Noah Frommelt
42'
Aron Sele
Ra sân: Nicolas Hasler
Ra sân: Nicolas Hasler
46'
Philipp Ospelt
Ra sân: Livio Meier
Ra sân: Livio Meier
Aleksandar Trajkovski 2 - 0
51'
Aleksandar Trajkovski 3 - 0
Kiến tạo: Stefan Ristovski
Kiến tạo: Stefan Ristovski
54'
Egzon Bejtulai
Ra sân: Stefan Ristovski
Ra sân: Stefan Ristovski
58'
Ilja Nestorovski
Ra sân: Goran Pandev
Ra sân: Goran Pandev
58'
Boban Nikolov
Ra sân: Enis Bardhi
Ra sân: Enis Bardhi
58'
Elif Elmas 4 - 0
Kiến tạo: Ilja Nestorovski
Kiến tạo: Ilja Nestorovski
62'
66'
Benjamin Vogt
Ra sân: Noah Frommelt
Ra sân: Noah Frommelt
66'
Alexander Marxer
Ra sân: Fabio Wolfinger
Ra sân: Fabio Wolfinger
Ferhan Hasani
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
66'
Stefan Askovski
Ra sân: Ezgjan Alioski
Ra sân: Ezgjan Alioski
66'
Marjan Radeski
69'
78'
Martin Marxer
Ra sân: Maximilian Goppel
Ra sân: Maximilian Goppel
79'
Andreas Malin
Ilja Nestorovski 5 - 0
82'
90'
Alexander Marxer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Macedonia
Liechtenstein
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
21
Tổng cú sút
2
11
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
0
2
Cản sút
1
22
Sút Phạt
13
75%
Kiểm soát bóng
25%
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
762
Số đường chuyền
248
90%
Chuyền chính xác
71%
6
Phạm lỗi
21
7
Việt vị
2
9
Đánh đầu
9
6
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
9
12
Đánh chặn
5
23
Ném biên
12
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
9
7
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
183
Pha tấn công
27
70
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Macedonia
4-4-2
5-3-2
Liechtenstein
1
Dimitrie...
8
Alioski
4
Ristevsk...
6
Musliu
13
Ristovsk...
21
Elmas
17
Bardhi
20
Spirovsk...
7
Radeski
9
2
Trajkovs...
10
Pandev
1
Buchel
2
Brandle
20
Wolfinge...
6
Malin
23
Hofer
3
Goppel
14
Meier
17
Frommelt
16
Wolfinge...
18
Hasler
7
Frick
Đội hình dự bị
Macedonia
Egzon Bejtulai
2
Risto Jankov
12
Krste Velkovski
19
Damjan Siskovski
22
Stefan Askovski
3
Vlatko Stojanovski
18
Daniel Avramovski
15
Boban Nikolov
16
Ferhan Hasani
11
Agim Ibraimi
14
Ilja Nestorovski
23
Arijan Ademi
5
Liechtenstein
11
Niklas Beck
15
Seyhan Yildiz
19
Martin Marxer
5
Alexander Marxer
22
Philipp Ospelt
9
Benjamin Vogt
13
Rafael Grunenfelder
10
Noah Frick
4
Daniel Kaufmann
8
Aron Sele
21
Justin Ospelt
12
Thomas Hobi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2
2
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
4.67
4
Sút trúng cầu môn
0.67
42.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
15.67
Phạm lỗi
18.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.2
2.2
Bàn thua
2.2
3
Phạt góc
1.7
1.9
Thẻ vàng
2.5
3.7
Sút trúng cầu môn
1.3
42.7%
Kiểm soát bóng
32.4%
12.6
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia (8trận)
Chủ
Khách
Liechtenstein (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
0