Machida Zelvia
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
0.79
+0.25
0.89
0.89
O
2
0.80
0.80
U
2
0.84
0.84
1
2.20
2.20
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.31
1.31
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
JEF United Ichihara Chiba
10'
0 - 1 Daisuke Suzuki
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
28'
0 - 2 Hiiro Komori
Erik Nascimento de Lima
45'
Shunta Araki
Ra sân: Hijiri Onaga
Ra sân: Hijiri Onaga
46'
Zento Uno
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
46'
56'
Kazuki Tanaka
Yu Hirakawa
56'
Shota Fujio
Ra sân: Renji Matsui
Ra sân: Renji Matsui
62'
64'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
64'
Koki Yonekura
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Mitchell Duke 1 - 2
Kiến tạo: Byron Vasquez
Kiến tạo: Byron Vasquez
72'
73'
1 - 3 Tomoya Miki
Kiến tạo: Kazuki Tanaka
Kiến tạo: Kazuki Tanaka
81'
Ikki Arai
Ra sân: Masaru Hidaka
Ra sân: Masaru Hidaka
81'
Hiroto Goya
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
Takuya Yasui
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
82'
89'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
JEF United Ichihara Chiba
6
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
20
60%
Kiểm soát bóng
40%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
315
Số đường chuyền
344
20
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
4
12
Cản phá thành công
13
102
Pha tấn công
78
87
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
43
Suzuki
27
Hirakawa
18
Shimoda
33
Matsui
39
Vasquez
11
Lima
15
Duke
23
Suzuki
2
Takahash...
13
Suzuki
22
Sasaki
67
Hidaka
16
Tanaka
4
Taguchi
10
Miki
20
Takagi
8
Kazama
41
Komori
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Shota Fujio
25
Yudai Fujiwara
34
Koki Fukui
42
Masayuki Okuyama
2
Zento Uno
16
Takuya Yasui
41
JEF United Ichihara Chiba
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
77
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
17
Takaki Fukumitsu
9
Hiroto Goya
36
Riku Matsuda
11
Koki Yonekura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6.33
42%
Kiểm soát bóng
46.33%
13
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
0.7
6.2
Phạt góc
5.1
1.8
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
5.7
45%
Kiểm soát bóng
49.9%
12.9
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (15trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
0
4