Machida Zelvia
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
3.13
3.13
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Jubilo Iwata
39'
Yosuke Furukawa
43'
Kaito Suzuki
Erik Nascimento de Lima 1 - 0
45'
53'
Ricardo Graca
Shota Fujio 2 - 0
56'
61'
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
63'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
63'
Keisuke Goto
Ra sân: Yosuke Furukawa
Ra sân: Yosuke Furukawa
Yu Hirakawa
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
72'
Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
72'
72'
Kotaro Omori
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
72'
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
78'
Germain Ryo
Mitchell Duke
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
82'
Hokuto Shimoda
Ra sân: Renji Matsui
Ra sân: Renji Matsui
82'
86'
Daiki Ogawa
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
90'
2 - 1 Ko Matsubara
Kiến tạo: Daiki Ogawa
Kiến tạo: Daiki Ogawa
Takuya Yasui
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Jubilo Iwata
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
5
9
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
73
Pha tấn công
59
57
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-2-3-1
4-2-3-1
Jubilo Iwata
23
Popp
2
Okuyama
34
Fujiwara
14
Jang
43
Suzuki
16
Uno
33
Matsui
11
Lima
10
Takahash...
39
Vasquez
25
Fujio
21
Miura
17
Suzuki
15
Suzuki
36
Graca
4
Matsubar...
23
Yamamoto
33
Lima
14
Masaya
40
Kaneko
31
Furukawa
18
Ryo
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Mitchell Duke
15
Koki Fukui
42
Yu Hirakawa
27
Daisuke Matsumoto
47
Hokuto Shimoda
18
Takuya Yasui
41
Jubilo Iwata
13
Kotaro Fujikawa
42
Keisuke Goto
1
Naoki Hatta
6
Makito Ito
28
Naoki Kanuma
5
Daiki Ogawa
8
Kotaro Omori
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
43%
11.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
5.5
1.5
Thẻ vàng
1.4
3.7
Sút trúng cầu môn
3.3
44.2%
Kiểm soát bóng
47.4%
12.5
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (13trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
4
3
2