Machida Zelvia
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
3.15
3.15
X
3.05
3.05
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Montedio Yamagata
24'
Yuta Kumamoto
56'
0 - 1 Hiroki Mizumoto(OW)
Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
61'
Carlos Duke
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
73'
Yuki Nakashima
Ra sân: Ryusuke Sakai
Ra sân: Ryusuke Sakai
73'
76'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Atsutaka Nakamura
Ra sân: Atsutaka Nakamura
Kota Fukatsu 1 - 1
86'
90'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
90'
Koki Kido
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
90'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
126
Pha tấn công
120
66
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
Montedio Yamagata
8
Takae
18
Ariajasu...
13
Okada
4
Mizumoto
42
Fukui
2
Okuyama
6
Sano
23
Sakai
10
Hirato
5
Fukatsu
14
Yoshio
19
Matsumot...
6
Yamada
10
Nakamura
15
Fujita
9
Araujo
42
Fujishim...
18
Minami
23
Kumamoto
20
Kato
5
Noda
14
Yamada
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shu Mogi
45
Reiya Morishita
15
Shusuke Ota
28
Yoshitaka Aoki
24
Yuki Nakashima
30
Shohei Takahashi
17
Carlos Duke
20
Montedio Yamagata
25
Shintaro Kokubu
13
Koki Kido
41
Hikaru Nakahara
1
Víctor Ibáñez
39
Masamichi Hayashi
2
Kosuke Yamazaki
31
Riku Handa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
56%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.6
0.9
Bàn thua
0.9
4.4
Phạt góc
5.2
2
Thẻ vàng
1.5
3.3
Sút trúng cầu môn
3.5
40.4%
Kiểm soát bóng
53.9%
14
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
3
0
1