Vòng 1
12:00 ngày 28/02/2021
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
3.15
X
3.05
2
2.34
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 0.75
0.79
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
24'
match yellow.png Yuta Kumamoto
56'
match phan luoi 0 - 1 Hiroki Mizumoto(OW)
Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
match change
61'
Carlos Duke
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
73'
Yuki Nakashima
Ra sân: Ryusuke Sakai
match change
73'
76'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Atsutaka Nakamura
Kota Fukatsu 1 - 1 match goal
86'
90'
match change Shintaro Kokubu
Ra sân: Ibuki Fujita
90'
match change Koki Kido
Ra sân: Shuto Minami
90'
match change Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
126
 
Pha tấn công
 
120
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Shu Mogi
15
Reiya Morishita
28
Shusuke Ota
24
Yoshitaka Aoki
30
Yuki Nakashima
17
Shohei Takahashi
20
Carlos Duke
Machida Zelvia Machida Zelvia
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
8
Takae
18
Ariajasu...
13
Okada
4
Mizumoto
42
Fukui
2
Okuyama
6
Sano
23
Sakai
10
Hirato
5
Fukatsu
14
Yoshio
19
Matsumot...
6
Yamada
10
Nakamura
15
Fujita
9
Araujo
42
Fujishim...
18
Minami
23
Kumamoto
20
Kato
5
Noda
14
Yamada

Substitutes

25
Shintaro Kokubu
13
Koki Kido
41
Hikaru Nakahara
1
Víctor Ibáñez
39
Masamichi Hayashi
2
Kosuke Yamazaki
31
Riku Handa
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shu Mogi 45
Reiya Morishita 15
Shusuke Ota 28
Yoshitaka Aoki 24
Yuki Nakashima 30
Shohei Takahashi 17
Carlos Duke 20
Machida Zelvia Montedio Yamagata
25 Shintaro Kokubu
13 Koki Kido
41 Hikaru Nakahara
1 Víctor Ibáñez
39 Masamichi Hayashi
2 Kosuke Yamazaki
31 Riku Handa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 5.2
2 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 3.5
40.4% Kiểm soát bóng 53.9%
14 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (10trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
3
0
1