Machida Zelvia
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 2)
Omiya Ardija
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
1.02
+1
0.88
0.88
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.88
0.88
1
1.50
1.50
X
3.70
3.70
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Omiya Ardija
7'
0 - 1 Seiya Nakano
Kiến tạo: Rikiya Motegi
Kiến tạo: Rikiya Motegi
36'
0 - 2 Masaya Shibayama
Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama
Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama
Erik Nascimento de Lima 1 - 2
Kiến tạo: Mitchell Duke
Kiến tạo: Mitchell Duke
39'
Takuya Yasui
Ra sân: Shuto Inaba
Ra sân: Shuto Inaba
46'
Shunta Araki
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
46'
62'
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Hokuto Shimoda
62'
72'
Kojima Masato
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
Kosuke Ota
Ra sân: Hijiri Onaga
Ra sân: Hijiri Onaga
75'
Shota Fujio
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
75'
Erik Nascimento de Lima 2 - 2
Kiến tạo: Shota Fujio
Kiến tạo: Shota Fujio
79'
Shota Fujio 3 - 2
Kiến tạo: Mitchell Duke
Kiến tạo: Mitchell Duke
88'
89'
Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Carlos Gutierrez
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
90'
90'
Jin Izumisawa
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Omiya Ardija
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
11
74%
Kiểm soát bóng
26%
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
599
Số đường chuyền
194
12
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
2
Cản phá thành công
14
73
Pha tấn công
47
59
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
3-4-2-1
Omiya Ardija
23
Popp
22
Onaga
34
Fujiwara
14
Jang
19
Inaba
27
Hirakawa
18
Shimoda
33
Matsui
10
Takahash...
11
2
Lima
15
Duke
1
Kasahara
34
Omori
17
Shinzato
25
Hakamata
3
Okaniwa
32
Takayana...
8
Kurimoto
22
Motegi
9
Nakano
48
Shibayam...
28
Tomiyama
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Shota Fujio
25
Koki Fukui
42
Carlos Gutierrez
26
Kosuke Ota
6
Reo Takae
8
Takuya Yasui
41
Omiya Ardija
39
Jin Izumisawa
7
Kojima Masato
35
Yuta Minami
14
Hidetoshi Miyukim
19
Rodrigo Luiz Angelotti
37
Kaishin Sekiguchi
5
Niki Urakami
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
7
44.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
8.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
0.8
6.2
Phạt góc
3.7
1.1
Thẻ vàng
1.5
4.8
Sút trúng cầu môn
4.4
44.1%
Kiểm soát bóng
45.2%
12.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (19trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
0
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
3
4
1
5