Machida Zelvia
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.88
0.88
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.76
0.76
1
1.72
1.72
X
3.30
3.30
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Thespa Kusatsu
18'
So Hirao
Hasegawa Ariajasuru 1 - 0
23'
43'
Yuto Nakayama
62'
1 - 1 Hiroto Hatao
Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
68'
Yuki Nakashima
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
68'
71'
Shoi Yoshinaga
Ra sân: So Hirao
Ra sân: So Hirao
72'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Yuto Nakayama
Ra sân: Yuto Nakayama
87'
Hajime Hosogai
Ra sân: Yuzo Iwakami
Ra sân: Yuzo Iwakami
Takuya Yasui
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
88'
Chong Tese
Ra sân: Taiki Hirato
Ra sân: Taiki Hirato
90'
90'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Genki Omae
Ra sân: Genki Omae
90'
Toshiya Tanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Thespa Kusatsu
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
7
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
42
Pha tấn công
39
47
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
Thespa Kusatsu
17
Takahash...
14
Yoshio
19
Doi
10
Hirato
5
Fukatsu
11
Dudu
2
Okuyama
42
Fukui
8
Takae
18
Ariajasu...
6
Sano
32
Watanabe
10
AOKI
41
Nakayama
14
Hirao
50
Omae
1
Shimizu
25
Kojima
8
Iwakami
3
Hatao
7
Kato
11
Tanaka
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Yuki Nakashima
30
Takuya Yasui
41
Takuya Masuda
1
Chong Tese
9
Yuki Okada
13
Hiroki Mizumoto
4
Shusuke Ota
28
Thespa Kusatsu
36
Shoi Yoshinaga
6
Tatsuya Uchida
33
Hajime Hosogai
39
Akito Takagi
9
Shuto Kitagawa
21
Shuhei Matsubara
19
Tomoyuki Shiraishi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.33
8.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
44.67%
11.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.6
1
Bàn thua
2.2
5.5
Phạt góc
4.7
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.7
Sút trúng cầu môn
2.8
44.2%
Kiểm soát bóng
50.2%
12.5
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (13trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
4
6
0