Vòng 39
12:00 ngày 14/11/2021
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.25
1.11
U 2.25
0.76
1
1.72
X
3.30
2
5.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.75
0.84
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
18'
match yellow.png So Hirao
Hasegawa Ariajasuru 1 - 0 match goal
23'
43'
match yellow.png Yuto Nakayama
62'
match goal 1 - 1 Hiroto Hatao
Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
match change
68'
Yuki Nakashima
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
match change
68'
71'
match change Shoi Yoshinaga
Ra sân: So Hirao
72'
match change Tatsuya Uchida
Ra sân: Yuto Nakayama
87'
match change Hajime Hosogai
Ra sân: Yuzo Iwakami
Takuya Yasui
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
88'
Chong Tese
Ra sân: Taiki Hirato
match change
90'
90'
match change Shuto Kitagawa
Ra sân: Genki Omae
90'
match yellow.png Toshiya Tanaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
42
 
Pha tấn công
 
39
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Yuki Nakashima
41
Takuya Yasui
1
Takuya Masuda
9
Chong Tese
13
Yuki Okada
4
Hiroki Mizumoto
28
Shusuke Ota
Machida Zelvia Machida Zelvia
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
17
Takahash...
14
Yoshio
19
Doi
10
Hirato
5
Fukatsu
11
Dudu
2
Okuyama
42
Fukui
8
Takae
18
Ariajasu...
6
Sano
32
Watanabe
10
AOKI
41
Nakayama
14
Hirao
50
Omae
1
Shimizu
25
Kojima
8
Iwakami
3
Hatao
7
Kato
11
Tanaka

Substitutes

36
Shoi Yoshinaga
6
Tatsuya Uchida
33
Hajime Hosogai
39
Akito Takagi
9
Shuto Kitagawa
21
Shuhei Matsubara
19
Tomoyuki Shiraishi
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Yuki Nakashima 30
Takuya Yasui 41
Takuya Masuda 1
Chong Tese 9
Yuki Okada 13
Hiroki Mizumoto 4
Shusuke Ota 28
Machida Zelvia Thespa Kusatsu
36 Shoi Yoshinaga
6 Tatsuya Uchida
33 Hajime Hosogai
39 Akito Takagi
9 Shuto Kitagawa
21 Shuhei Matsubara
19 Tomoyuki Shiraishi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
8.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 44.67%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 2.2
5.5 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 2.8
44.2% Kiểm soát bóng 50.2%
12.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (13trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
4
6
0