Machida Zelvia
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.45
2.45
X
3.15
3.15
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.25
1.25
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Tokyo Verdy
Shota Fujio 1 - 0
2'
Takuya Yasui 2 - 0
Kiến tạo: Erik Nascimento de Lima
Kiến tạo: Erik Nascimento de Lima
38'
40'
Daiki Fukazawa
46'
Kosuke Saito
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
46'
Ren Kato
Ra sân: Kaito Chida
Ra sân: Kaito Chida
Shunta Araki
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
52'
66'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Hiroto Taniguchi
Ra sân: Hiroto Taniguchi
66'
Yuta Arai
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
73'
2 - 1 Itsuki Someno
Kiến tạo: Kazuya Miyahara
Kiến tạo: Kazuya Miyahara
Zento Uno
Ra sân: Renji Matsui
Ra sân: Renji Matsui
77'
Shuto Inaba
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
77'
Carlos Gutierrez
Ra sân: Masayuki Okuyama
Ra sân: Masayuki Okuyama
77'
80'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Gouki YAMADA
Ra sân: Gouki YAMADA
83'
2 - 2 Itsuki Someno
85'
Itsuki Someno
Yuki Nakashima
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
88'
90'
Yuta Arai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Tokyo Verdy
1
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
13
30%
Kiểm soát bóng
70%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
237
Số đường chuyền
694
10
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
23
Cản phá thành công
10
66
Pha tấn công
98
26
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
4-4-2
Tokyo Verdy
23
Popp
22
Onaga
34
Fujiwara
14
Jang
2
Okuyama
41
Yasui
18
Shimoda
33
Matsui
27
Hirakawa
11
Lima
25
Fujio
1
Oliveria
6
Miyahara
15
Chida
3
Taniguch...
2
Fukazawa
22
Koda
7
Morita
25
Inami
20
Kitajima
27
YAMADA
39
2
Someno
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Koki Fukui
42
Carlos Gutierrez
26
Shuto Inaba
19
Yuki Nakashima
30
Takaya Numata
9
Zento Uno
16
Tokyo Verdy
40
Yuta Arai
41
Masahiro Iida
26
Ren Kato
29
Keito Kawamura
8
Kosuke Saito
23
Yuto Tsunashima
16
Kohei Yamakoshi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
2.67
5.33
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
40.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
15
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
0.7
Bàn thua
1.3
6.5
Phạt góc
5.1
1.4
Thẻ vàng
1.7
4.5
Sút trúng cầu môn
4.9
45.1%
Kiểm soát bóng
47.9%
12.2
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (16trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
4
0
2