Machida Zelvia
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.02
1.02
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.89
0.89
1
2.47
2.47
X
3.45
3.45
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Yokohama FC
Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
24'
Takuya Yasui
34'
Vinicius Araujo
47'
Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
59'
Chong Tese
Ra sân: Taiki Hirato
Ra sân: Taiki Hirato
59'
61'
Towa Yamane
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
61'
Kazuma Watanabe
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
61'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Takuya Matsuura
Ra sân: Takuya Matsuura
Masayuki Okuyama
63'
77'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Tomoki Kondo
Ra sân: Tomoki Kondo
85'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Koki Ogawa
Ra sân: Koki Ogawa
86'
0 - 1 Ryoya Yamashita
Kosuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
90'
90'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Yokohama FC
9
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
13
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
5
83
Pha tấn công
60
71
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
3-1-4-2
Yokohama FC
42
Fukui
22
Onaga
17
Takahash...
13
Suganuma
2
Okuyama
10
Hirato
41
Yasui
8
Takae
28
Ota
40
Araujo
7
Dudu
49
Broderse...
3
Nakamura
5
Franca
19
Kamekawa
14
Tabei
33
Kondo
6
Takuya
7
Matsuura
17
Takeda
15
Ito
18
Ogawa
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Chong Tese
9
Hasegawa Ariajasuru
18
Takumi Narasaka
26
Jun Okano
24
Kosuke Ota
4
William Popp
23
Kazuma Yamaguchi
19
Yokohama FC
31
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
2
Rhayner Santos Nascimento
44
Yuji Rokutan
4
Hideto Takahashi
39
Kazuma Watanabe
30
Towa Yamane
48
Ryoya Yamashita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
5
46.67%
Kiểm soát bóng
56%
15.33
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1
Bàn thua
0.8
5.1
Phạt góc
7.2
1.5
Thẻ vàng
1.4
3.3
Sút trúng cầu môn
4.9
43.1%
Kiểm soát bóng
52.1%
13.4
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (12trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
3