Vòng 29
18:30 ngày 14/04/2024
Magdeburg
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Hamburger SV 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.05
O 3.25
0.95
U 3.25
0.91
1
3.20
X
4.00
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
24'
match red Guilherme Ramos
Mo El Hankouri 1 - 0 match pen
26'
30'
match change Stephen Ambrosius
Ra sân: Immanuel Pherai
Luca Schuler match yellow.png
45'
Mo El Hankouri 2 - 0 match pen
45'
61'
match change Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Andras Nemeth
61'
match change Jean-Luc Dompe
Ra sân: Bakery Jatta
68'
match goal 2 - 1 Sebastian Schonlau
Kiến tạo: Jonas Meffert
Tatsuya Ito
Ra sân: Bryan Silva Teixeira
match change
69'
Amara Conde match yellow.png
72'
Alexander Nollenberger
Ra sân: Baris Atik
match change
80'
Jamie Lawrence
Ra sân: Luca Schuler
match change
80'
84'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Emir Kuhinja
Ra sân: Mo El Hankouri
match change
90'
90'
match goal 2 - 2 Jonas Meffert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Hamburger SV Hamburger SV
3
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
22
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
548
 
Số đường chuyền
 
422
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
42
11
 
Đánh đầu thành công
 
23
6
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
13
16
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
108
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jamie Lawrence
17
Alexander Nollenberger
18
Emir Kuhinja
37
Tatsuya Ito
34
Tarek Chahed
10
Jason Ceka
30
Noah Kruth
4
Eldin Dzogovic
Magdeburg Magdeburg 4-2-3-1
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
1
Reimann
19
Bell
15
Heber
3
Hoti
7
Bockhorn
25
Gnaka
29
Conde
23
Atik
11
Hankouri
8
Teixeira
26
Schuler
19
Raab
14
Reis
13
Ramos
4
Schonlau
28
Muheim
10
Pherai
23
Meffert
8
Benes
18
Jatta
20
Nemeth
11
Konigsdo...

Substitutes

27
Jean-Luc Dompe
35
Stephen Ambrosius
9
Robert-Nesta Glatzel
17
Okugawa Masaya
33
Noah Katterbach
3
Moritz Heyer
21
Levin Oztunali
1
Daniel Heuer Fernandes
47
Nicolas Oliveira
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Jamie Lawrence 5
Alexander Nollenberger 17
Emir Kuhinja 18
Tatsuya Ito 37
Tarek Chahed 34
Jason Ceka 10
Noah Kruth 30
Eldin Dzogovic 4
Magdeburg Hamburger SV
27 Jean-Luc Dompe
35 Stephen Ambrosius
9 Robert-Nesta Glatzel
17 Okugawa Masaya
33 Noah Katterbach
3 Moritz Heyer
21 Levin Oztunali
1 Daniel Heuer Fernandes
47 Nicolas Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 9.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 6.33
53.67% Kiểm soát bóng 56.67%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 5
59.2% Kiểm soát bóng 59.2%
9.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (34trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
4
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
5
HT-H/FT-H
1
4
0
3
HT-B/FT-H
3
2
0
2
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
2
3
1
2

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Tatsuya Ito Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.94
23 Baris Atik Tiền vệ công 2 0 5 52 45 86.54% 0 1 63 7.3
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 53 41 77.36% 0 0 59 6.81
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 1 1 0 45 40 88.89% 0 0 60 6.76
11 Mo El Hankouri Defender 3 2 1 54 47 87.04% 0 1 72 7.76
29 Amara Conde Tiền vệ công 1 1 1 29 24 82.76% 0 0 42 6.48
25 Silas Gnaka Defender 0 0 0 67 59 88.06% 1 1 72 6.25
7 Herbert Bockhorn Defender 4 2 0 26 20 76.92% 2 1 59 8.2
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.23
3 Andi Hoti Defender 0 0 0 71 68 95.77% 0 1 81 6.72
26 Luca Schuler Forward 1 1 1 9 6 66.67% 0 2 21 6.98
15 Daniel Heber Defender 0 0 1 74 67 90.54% 0 2 86 7.24

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 46 36 78.26% 0 3 52 6.5
4 Sebastian Schonlau Defender 1 1 1 47 44 93.62% 0 3 53 7.48
27 Jean-Luc Dompe Midfielder 1 0 0 8 8 100% 5 0 18 6.53
8 Laszlo Benes Midfielder 5 1 3 45 36 80% 9 2 71 7.35
9 Robert-Nesta Glatzel Forward 0 0 1 4 3 75% 0 1 7 6.35
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 2 0 1 15 8 53.33% 1 2 23 6.35
13 Guilherme Ramos Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 12 4.97
14 Ludovit Reis Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 20 74.07% 1 0 46 6.88
35 Stephen Ambrosius Defender 1 0 0 23 19 82.61% 1 3 31 6.44
28 Miro Muheim Defender 1 0 1 39 31 79.49% 2 0 61 6.35
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Midfielder 2 2 1 16 13 81.25% 2 0 29 6.31
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 2 1 0 7 3 42.86% 0 0 13 5.99
20 Andras Nemeth Forward 1 0 2 15 12 80% 0 1 19 6.34
19 Matheo Raab Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 42 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ