Vòng 27
18:30 ngày 31/03/2024
Magdeburg
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Hannover 96
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.25
X
3.80
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Hannover 96 Hannover 96
6'
match yellow.png Max Christiansen
29'
match goal 0 - 1 Jannik Dehm
Kiến tạo: Max Christiansen
Tatsuya Ito
Ra sân: Jason Ceka
match change
46'
66'
match change Cedric Teuchert
Ra sân: Andreas Voglsammer
73'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Nicolo Tresoldi
81'
match yellow.png Jannik Dehm
Mo El Hankouri match yellow.png
82'
84'
match goal 0 - 2 Sei Muroya
Kiến tạo: Enzo Leopold
Bryan Silva Teixeira
Ra sân: Silas Gnaka
match change
86'
88'
match change Fabian Kunze
Ra sân: Max Christiansen
89'
match change Lars Gindorf
Ra sân: Havard Nielsen
89'
match change Brooklyn Kevin Ezeh
Ra sân: Sei Muroya
90'
match goal 0 - 3 Cedric Teuchert
Kiến tạo: Lars Gindorf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Hannover 96 Hannover 96
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
7
18
 
Sút Phạt
 
18
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
489
 
Số đường chuyền
 
312
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
80
 
Pha tấn công
 
95
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Bryan Silva Teixeira
37
Tatsuya Ito
18
Emir Kuhinja
5
Jamie Lawrence
30
Noah Kruth
29
Amara Conde
7
Herbert Bockhorn
4
Eldin Dzogovic
3
Andi Hoti
Magdeburg Magdeburg 3-4-3
3-4-1-2 Hannover 96 Hannover 96
1
Reimann
15
Heber
6
Elfadli
21
Muller
11
Hankouri
24
Hugonet
25
Gnaka
17
Nollenbe...
23
Atik
26
Schuler
10
Ceka
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenb...
4
Arrey-Mb...
21
Muroya
13
Christia...
8
Leopold
20
Dehm
16
Nielsen
32
Voglsamm...
9
Tresoldi

Substitutes

10
Sebastian Ernst
36
Cedric Teuchert
6
Fabian Kunze
37
Brooklyn Kevin Ezeh
25
Lars Gindorf
11
Louis Schaub
30
Leo Weinkauf
34
Yannik Luhrs
17
Muhammed Damar
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Bryan Silva Teixeira 8
Tatsuya Ito 37
Emir Kuhinja 18
Jamie Lawrence 5
Noah Kruth 30
Amara Conde 29
Herbert Bockhorn 7
Eldin Dzogovic 4
Andi Hoti 3
Magdeburg Hannover 96
10 Sebastian Ernst
36 Cedric Teuchert
6 Fabian Kunze
37 Brooklyn Kevin Ezeh
25 Lars Gindorf
11 Louis Schaub
30 Leo Weinkauf
34 Yannik Luhrs
17 Muhammed Damar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 50.67%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.4
1.3 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 5.2
59.3% Kiểm soát bóng 53.6%
8.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (33trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
2
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
4
1
2
HT-B/FT-H
3
2
5
4
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
3
0
4

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Tobias Muller Trung vệ 1 0 0 26 22 84.62% 0 2 36 6.44
37 Tatsuya Ito Tiền vệ công 1 0 1 23 19 82.61% 2 0 34 6.1
23 Baris Atik Tiền vệ công 3 2 2 31 26 83.87% 4 0 46 6.67
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 60 46 76.67% 0 0 70 6.96
11 Mo El Hankouri Defender 1 0 4 55 49 89.09% 2 0 80 6.85
25 Silas Gnaka Defender 2 0 1 45 31 68.89% 0 1 54 6.12
17 Alexander Nollenberger Forward 1 0 0 25 20 80% 2 0 50 7.23
24 Jean Hugonet Defender 2 0 0 35 29 82.86% 0 0 45 6.09
26 Luca Schuler Forward 2 1 1 21 15 71.43% 0 2 32 6.37
10 Jason Ceka Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 10 5.84
6 Daniel Elfadli Defender 1 0 1 52 40 76.92% 0 0 66 6.82
15 Daniel Heber Defender 0 0 1 62 52 83.87% 0 8 71 7.07

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 41 18 43.9% 0 0 51 7.02
16 Havard Nielsen Tiền vệ công 4 1 1 18 16 88.89% 0 2 31 6.82
23 Marcel Halstenberg Defender 0 0 0 27 24 88.89% 1 2 35 6.45
32 Andreas Voglsammer Tiền vệ công 2 1 2 9 6 66.67% 2 2 22 6.66
10 Sebastian Ernst Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.18
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 18 90% 1 2 30 7.37
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 1 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.02
20 Jannik Dehm Defender 3 2 4 19 11 57.89% 3 0 39 8.02
21 Sei Muroya Defender 1 0 1 32 27 84.38% 2 0 57 7.11
5 Phil Neumann Defender 1 0 1 38 31 81.58% 1 2 51 7.23
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Defender 0 0 0 17 11 64.71% 0 3 23 6.96
8 Enzo Leopold Midfielder 1 1 2 32 27 84.38% 6 1 49 7.09
9 Nicolo Tresoldi Forward 4 1 2 6 4 66.67% 0 1 34 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ